plugged in
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plugged in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được kết nối với nguồn điện.
Definition (English Meaning)
Connected to an electrical supply.
Ví dụ Thực tế với 'Plugged in'
-
"The laptop needs to be plugged in before it runs out of battery."
"Cần phải cắm sạc cho máy tính xách tay trước khi hết pin."
-
"Make sure the television is plugged in."
"Hãy chắc chắn rằng tivi đã được cắm điện."
-
"Young people are very plugged in to social media."
"Những người trẻ rất gắn bó với mạng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plugged in'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plug (in)
- Adjective: plugged-in (kết nối, am hiểu)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plugged in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ thiết bị điện được cắm vào ổ điện để hoạt động. Ngoài ra, còn có nghĩa bóng là 'kết nối' hoặc 'gắn bó' với một cộng đồng hoặc lĩnh vực nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plugged in'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.