(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plugged in
B2

plugged in

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được cắm điện kết nối am hiểu gắn bó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plugged in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được kết nối với nguồn điện.

Definition (English Meaning)

Connected to an electrical supply.

Ví dụ Thực tế với 'Plugged in'

  • "The laptop needs to be plugged in before it runs out of battery."

    "Cần phải cắm sạc cho máy tính xách tay trước khi hết pin."

  • "Make sure the television is plugged in."

    "Hãy chắc chắn rằng tivi đã được cắm điện."

  • "Young people are very plugged in to social media."

    "Những người trẻ rất gắn bó với mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plugged in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plug (in)
  • Adjective: plugged-in (kết nối, am hiểu)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connected(kết nối)
informed(hiểu biết)
aware(nhận thức được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Điện tử Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Plugged in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ thiết bị điện được cắm vào ổ điện để hoạt động. Ngoài ra, còn có nghĩa bóng là 'kết nối' hoặc 'gắn bó' với một cộng đồng hoặc lĩnh vực nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plugged in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)