sympathy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sympathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác; lòng trắc ẩn, sự đồng cảm.
Definition (English Meaning)
Understanding and sharing the feelings of another; compassion.
Ví dụ Thực tế với 'Sympathy'
-
"I have great sympathy for anyone who loses their job."
"Tôi rất cảm thông cho bất kỳ ai bị mất việc."
-
"She expressed her sympathy to the bereaved family."
"Cô ấy bày tỏ sự cảm thông với gia đình tang quyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sympathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sympathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sympathy thường được dùng để diễn tả sự cảm thông, thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau, mất mát, hoặc khó khăn của người khác. Nó gần nghĩa với 'compassion' và 'empathy', nhưng 'sympathy' thường mang tính chất cảm xúc hơn và có thể không đòi hỏi sự trải nghiệm trực tiếp như 'empathy'. 'Sympathy' thường thể hiện sự quan tâm và mong muốn giúp đỡ người đang gặp khó khăn. Trong khi 'empathy' nhấn mạnh khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu cảm xúc của họ, 'sympathy' có thể chỉ đơn thuần là cảm thấy buồn hoặc thương xót cho người khác mà không nhất thiết phải trải nghiệm cảm xúc tương tự. Sự khác biệt giữa 'sympathy' và 'pity' là 'sympathy' chứa đựng sự tôn trọng, còn 'pity' có thể mang tính hạ thấp người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sympathy for' được dùng để diễn tả sự cảm thông dành cho ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'I have sympathy for the victims of the earthquake.' 'Sympathy with' thường được sử dụng để diễn tả sự đồng tình với một ý kiến, quan điểm hoặc mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'I am in sympathy with their goals.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sympathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.