(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pity
B1

pity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thương hại thương xót tiếc đáng tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thương hại, lòng trắc ẩn, sự tiếc nuối gây ra bởi sự đau khổ và bất hạnh của người khác.

Definition (English Meaning)

A feeling of sorrow and compassion caused by the suffering and misfortunes of others.

Ví dụ Thực tế với 'Pity'

  • "I felt pity for the homeless man shivering in the cold."

    "Tôi cảm thấy thương hại người đàn ông vô gia cư đang run rẩy trong giá lạnh."

  • "It's a pity that she couldn't come to the party."

    "Thật đáng tiếc khi cô ấy không thể đến dự bữa tiệc."

  • "I take pity on him because he has no friends."

    "Tôi thương hại anh ta vì anh ta không có bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pity thường mang sắc thái của sự thương xót, đôi khi có thể ngụ ý một chút sự coi thường hoặc cảm giác hơn người. Cần phân biệt với 'sympathy' (sự đồng cảm), vốn chỉ đơn thuần là chia sẻ cảm xúc của người khác mà không nhất thiết phải có cảm giác thương hại. 'Empathy' (sự thấu cảm) còn sâu sắc hơn, là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và cảm nhận những gì họ đang trải qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Pity for' thường được dùng để thể hiện sự thương hại đối với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. 'Pity on' ít phổ biến hơn nhưng có ý nghĩa tương tự.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)