pity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thương hại, lòng trắc ẩn, sự tiếc nuối gây ra bởi sự đau khổ và bất hạnh của người khác.
Definition (English Meaning)
A feeling of sorrow and compassion caused by the suffering and misfortunes of others.
Ví dụ Thực tế với 'Pity'
-
"I felt pity for the homeless man shivering in the cold."
"Tôi cảm thấy thương hại người đàn ông vô gia cư đang run rẩy trong giá lạnh."
-
"It's a pity that she couldn't come to the party."
"Thật đáng tiếc khi cô ấy không thể đến dự bữa tiệc."
-
"I take pity on him because he has no friends."
"Tôi thương hại anh ta vì anh ta không có bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pity thường mang sắc thái của sự thương xót, đôi khi có thể ngụ ý một chút sự coi thường hoặc cảm giác hơn người. Cần phân biệt với 'sympathy' (sự đồng cảm), vốn chỉ đơn thuần là chia sẻ cảm xúc của người khác mà không nhất thiết phải có cảm giác thương hại. 'Empathy' (sự thấu cảm) còn sâu sắc hơn, là khả năng đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu và cảm nhận những gì họ đang trải qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pity for' thường được dùng để thể hiện sự thương hại đối với ai đó hoặc điều gì đó cụ thể. 'Pity on' ít phổ biến hơn nhưng có ý nghĩa tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.