systemic bias
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng thiên kiến ăn sâu vào cấu trúc và quy trình của một tổ chức hoặc hệ thống, thay vì xuất phát từ định kiến hoặc ý định cá nhân.
Definition (English Meaning)
A form of bias that is embedded within the structures and processes of an organization or system, rather than stemming from individual prejudice or intent.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic bias'
-
"The study revealed systemic bias in the algorithms used to determine loan eligibility."
"Nghiên cứu đã tiết lộ thiên kiến hệ thống trong các thuật toán được sử dụng để xác định đủ điều kiện vay vốn."
-
"Systemic bias in healthcare can lead to disparities in treatment outcomes for minority groups."
"Thiên kiến hệ thống trong chăm sóc sức khỏe có thể dẫn đến sự khác biệt trong kết quả điều trị cho các nhóm thiểu số."
-
"Addressing systemic bias requires a comprehensive approach that involves policy changes and education."
"Giải quyết thiên kiến hệ thống đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện bao gồm thay đổi chính sách và giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bias
- Adjective: systemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systemic bias đề cập đến sự bất công và phân biệt đối xử tồn tại và được duy trì thông qua các chính sách, luật lệ, quy trình, và thực tiễn của một hệ thống. Nó không nhất thiết đòi hỏi sự cố ý hay ác ý từ các cá nhân tham gia vào hệ thống đó. Khái niệm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tư pháp hình sự, giáo dục, và việc làm để chỉ ra sự bất bình đẳng có hệ thống đối với một số nhóm người nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Systemic bias in`: Chỉ ra rằng thiên kiến hệ thống tồn tại trong một lĩnh vực hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'There is systemic bias in the criminal justice system.' `Systemic bias within`: Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc thiên kiến nằm sâu bên trong cấu trúc của hệ thống. Ví dụ: 'Systemic bias within the hiring process needs to be addressed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic bias'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.