(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systems theory of family
C1

systems theory of family

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết hệ thống gia đình lý thuyết hệ thống về gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems theory of family'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết xem gia đình như một hệ thống liên kết, nơi mỗi thành viên ảnh hưởng lẫn nhau, và toàn bộ hệ thống hướng tới sự cân bằng.

Definition (English Meaning)

A theoretical framework that views the family as an interconnected system, where each member influences and is influenced by others, and the system as a whole strives for equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Systems theory of family'

  • "The systems theory of family suggests that a change in one family member's behavior can affect the entire family unit."

    "Lý thuyết hệ thống về gia đình cho thấy sự thay đổi trong hành vi của một thành viên trong gia đình có thể ảnh hưởng đến toàn bộ đơn vị gia đình."

  • "Using the systems theory of family, therapists can identify patterns of interaction that contribute to conflict."

    "Sử dụng lý thuyết hệ thống về gia đình, các nhà trị liệu có thể xác định các mô hình tương tác góp phần gây ra xung đột."

  • "Systems theory of family helps to understand how addiction in one member can impact the whole family."

    "Lý thuyết hệ thống về gia đình giúp hiểu cách nghiện ngập ở một thành viên có thể tác động đến toàn bộ gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systems theory of family'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: theory, system, family
  • Adjective: systemic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family systems theory(lý thuyết hệ thống gia đình)
family systems approach(tiếp cận hệ thống gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Nghiên cứu gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Systems theory of family'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết này nhấn mạnh tính tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành viên trong gia đình. Nó trái ngược với các quan điểm tuyến tính, đơn giản chỉ ra nguyên nhân và kết quả một chiều. 'Systems theory of family' thường được sử dụng trong bối cảnh tư vấn gia đình, nghiên cứu về động lực gia đình và hiểu các vấn đề phát sinh trong gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within to

Ví dụ: 'Applying systems theory *in* understanding family dynamics.' 'Changes *within* the family system.' 'A systemic approach *to* family therapy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems theory of family'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)