(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family dynamics
C1

family dynamics

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động lực gia đình các mối quan hệ và tương tác trong gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family dynamics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động lực gia đình là tập hợp các tương tác và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.

Definition (English Meaning)

The pattern of interactions and relationships between family members.

Ví dụ Thực tế với 'Family dynamics'

  • "Understanding family dynamics can help improve communication and resolve conflicts."

    "Hiểu rõ động lực gia đình có thể giúp cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột."

  • "The therapist helped the family understand their dynamics."

    "Nhà trị liệu đã giúp gia đình hiểu rõ động lực của họ."

  • "Unhealthy family dynamics can lead to emotional problems."

    "Động lực gia đình không lành mạnh có thể dẫn đến các vấn đề về cảm xúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family dynamics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family dynamics (plural noun)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family relationships(quan hệ gia đình)
family interactions(tương tác gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

attachment theory(lý thuyết gắn bó) systems theory(lý thuyết hệ thống)
generational patterns(các mô hình giữa các thế hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Family dynamics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'family dynamics' đề cập đến cách các thành viên trong gia đình tương tác với nhau, bao gồm cả vai trò, quy tắc và hành vi của họ. Nó bao gồm cả những khía cạnh tích cực (ví dụ: sự hỗ trợ, tình yêu thương) và tiêu cực (ví dụ: xung đột, kiểm soát). Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng các cụm từ như 'family relationships' (quan hệ gia đình) và 'family interactions' (tương tác gia đình) có liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

within in of

- 'Within family dynamics': ám chỉ một điều gì đó xảy ra bên trong các tương tác gia đình. Ví dụ: 'Communication patterns within family dynamics'.
- 'In family dynamics': tương tự như 'within', nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn. Ví dụ: 'Challenges in family dynamics'.
- 'Of family dynamics': thường dùng để chỉ một khía cạnh hoặc đặc điểm của động lực gia đình. Ví dụ: 'An understanding of family dynamics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family dynamics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)