systemic thinking
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tư duy về các hệ thống phức tạp, trong đó xem xét đến sự liên kết và tương tác của tất cả các bộ phận, thay vì chỉ xem xét từng bộ phận một cách riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
A way of thinking about complex systems that takes into account the interconnections and interactions of all the parts, rather than looking at each part in isolation.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic thinking'
-
"Systemic thinking is crucial for understanding the complexities of climate change."
"Tư duy hệ thống là rất quan trọng để hiểu được sự phức tạp của biến đổi khí hậu."
-
"Applying systemic thinking can help organizations identify the root causes of problems."
"Áp dụng tư duy hệ thống có thể giúp các tổ chức xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."
-
"Systemic thinking emphasizes the importance of considering the long-term consequences of decisions."
"Tư duy hệ thống nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét hậu quả lâu dài của các quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systemic thinking
- Adjective: systemic
- Adverb: systemically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systemic thinking nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các mối quan hệ nhân quả vòng tròn và phản hồi (feedback loops) trong một hệ thống. Nó khác với tư duy tuyến tính (linear thinking), vốn chỉ tập trung vào mối quan hệ trực tiếp giữa nguyên nhân và kết quả. Nó cũng khác với tư duy phân tích (analytical thinking), vốn chia nhỏ một vấn đề thành các phần nhỏ hơn để giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ phạm vi áp dụng của tư duy hệ thống (e.g., systemic thinking in business). to: Thể hiện việc áp dụng tư duy hệ thống để giải quyết một vấn đề cụ thể. about: Diễn tả tư duy hệ thống về một chủ đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic thinking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.