(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ celebrities
B2

celebrities

noun

Nghĩa tiếng Việt

người nổi tiếng nhân vật nổi tiếng minh tinh (nếu là diễn viên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Celebrities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người nổi tiếng, đặc biệt trong lĩnh vực giải trí hoặc thể thao.

Definition (English Meaning)

Famous people, especially in entertainment or sports.

Ví dụ Thực tế với 'Celebrities'

  • "Many celebrities attended the film premiere."

    "Nhiều người nổi tiếng đã tham dự buổi ra mắt phim."

  • "She dreams of becoming one of the biggest celebrities in the world."

    "Cô ấy mơ ước trở thành một trong những người nổi tiếng lớn nhất trên thế giới."

  • "Celebrities often endorse products in advertisements."

    "Những người nổi tiếng thường quảng cáo sản phẩm trong các quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Celebrities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: celebrity (số ít), celebrities (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nobody(người vô danh)
commoner(dân thường)

Từ liên quan (Related Words)

paparazzi(thợ săn ảnh)
fan(người hâm mộ)
red carpet(thảm đỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Celebrities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'celebrity' chỉ những người được công chúng biết đến rộng rãi và thường được ngưỡng mộ vì tài năng, thành tựu hoặc sự xuất hiện trên các phương tiện truyền thông. Nó thường được sử dụng để chỉ diễn viên, ca sĩ, vận động viên, và những người có ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội. Khác với 'famous person' (người nổi tiếng) đơn thuần, 'celebrity' mang sắc thái của sự hào nhoáng, danh tiếng và thường xuyên xuất hiện trên truyền thông đại chúng. Sự nổi tiếng của một 'celebrity' thường gắn liền với sự nghiệp hoặc hoạt động giải trí của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of among

* 'of': được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về một nhóm nào đó. Ví dụ: 'a list of celebrities' (một danh sách những người nổi tiếng). * 'among': được sử dụng để chỉ một người hoặc vật nằm trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: 'He is among the most popular celebrities' (Anh ấy là một trong những người nổi tiếng được yêu thích nhất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Celebrities'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you become a celebrity, you often lose your privacy.
Nếu bạn trở thành một người nổi tiếng, bạn thường mất quyền riêng tư.
Phủ định
When celebrities endorse a product, not everyone automatically buys it.
Khi người nổi tiếng quảng cáo một sản phẩm, không phải ai cũng tự động mua nó.
Nghi vấn
If a celebrity makes a mistake, does the media always report it?
Nếu một người nổi tiếng mắc lỗi, giới truyền thông có luôn đưa tin không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)