(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tactical assessment
C1

tactical assessment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá chiến thuật phân tích chiến thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tactical assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá các hành động và nguồn lực cần thiết ngay lập tức, trong ngắn hạn hoặc cụ thể để đạt được một mục tiêu hoặc mục tiêu cụ thể trong một chiến lược lớn hơn.

Definition (English Meaning)

An evaluation of the immediate, short-term, or specific actions and resources needed to achieve a specific goal or objective within a larger strategy.

Ví dụ Thực tế với 'Tactical assessment'

  • "The commander ordered a tactical assessment of the enemy's position before launching the attack."

    "Chỉ huy ra lệnh đánh giá chiến thuật về vị trí của địch trước khi phát động cuộc tấn công."

  • "The project manager conducted a tactical assessment to identify potential risks and mitigation strategies."

    "Người quản lý dự án đã tiến hành đánh giá chiến thuật để xác định các rủi ro tiềm ẩn và các chiến lược giảm thiểu."

  • "Before entering the building, the SWAT team performed a tactical assessment of the layout and potential entry points."

    "Trước khi vào tòa nhà, đội SWAT đã thực hiện đánh giá chiến thuật về bố cục và các điểm xâm nhập tiềm năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tactical assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessment
  • Adjective: tactical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

situational analysis(phân tích tình huống)
operational assessment(đánh giá hoạt động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

maneuver(di chuyển chiến thuật)
deployment(triển khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Kinh doanh/Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Tactical assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, kinh doanh, hoặc quản lý dự án, nơi mà việc lập kế hoạch và thực hiện các bước đi cụ thể để đạt được một mục tiêu ngắn hạn là rất quan trọng. Khác với 'strategic assessment' (đánh giá chiến lược), tập trung vào bức tranh toàn cảnh và dài hạn, 'tactical assessment' đi sâu vào chi tiết và tính khả thi của các hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Tactical assessment of [situation/threat]' nhấn mạnh đối tượng được đánh giá. 'Tactical assessment for [purpose]' nhấn mạnh mục đích của việc đánh giá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tactical assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)