undervalue
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undervalue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá thấp tầm quan trọng, giá trị hoặc ảnh hưởng của (cái gì đó).
Definition (English Meaning)
To underestimate the importance, value, or effect of (something).
Ví dụ Thực tế với 'Undervalue'
-
"Many people undervalue the importance of regular exercise."
"Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."
-
"The company is undervalued by the market."
"Công ty bị thị trường định giá thấp."
-
"Don't undervalue the contributions of volunteers."
"Đừng đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undervalue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: undervalue
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undervalue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'undervalue' thường được sử dụng khi ai đó không nhận ra hoặc đánh giá đúng mức độ quan trọng, giá trị hoặc hiệu quả của một người, vật, hoặc ý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái của sự thiếu sót trong việc đánh giá, thường dẫn đến việc không tận dụng được những lợi ích tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không đi kèm giới từ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undervalue'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people undervalue the importance of regular exercise.
|
Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên. |
| Phủ định |
We shouldn't undervalue the contributions of volunteers.
|
Chúng ta không nên đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên. |
| Nghi vấn |
Do you think employers undervalue creativity?
|
Bạn có nghĩ rằng nhà tuyển dụng đánh giá thấp sự sáng tạo không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had listened to my suggestions, they wouldn't undervalue their employees now.
|
Nếu công ty đã lắng nghe những gợi ý của tôi, họ sẽ không đánh giá thấp nhân viên của họ bây giờ. |
| Phủ định |
If the team hadn't undervalued Sarah's contribution last year, they would still have her expertise on this project.
|
Nếu đội ngũ không đánh giá thấp đóng góp của Sarah năm ngoái, họ vẫn sẽ có chuyên môn của cô ấy trong dự án này. |
| Nghi vấn |
If he were a better leader, would he undervalue the importance of teamwork so blatantly?
|
Nếu anh ấy là một nhà lãnh đạo tốt hơn, liệu anh ấy có đánh giá thấp tầm quan trọng của làm việc nhóm một cách trắng trợn như vậy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My boss's tendency to undervalue my contributions is disheartening.
|
Xu hướng đánh giá thấp những đóng góp của tôi từ sếp khiến tôi nản lòng. |
| Phủ định |
The students' efforts shouldn't undervalue the importance of teamwork.
|
Những nỗ lực của học sinh không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của làm việc nhóm. |
| Nghi vấn |
Does John and Mary's consistent undervalue of their employees lead to high turnover?
|
Việc John và Mary liên tục đánh giá thấp nhân viên của họ có dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao không? |