(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undervalue
B2

undervalue

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá thấp coi nhẹ không coi trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undervalue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá thấp tầm quan trọng, giá trị hoặc ảnh hưởng của (cái gì đó).

Definition (English Meaning)

To underestimate the importance, value, or effect of (something).

Ví dụ Thực tế với 'Undervalue'

  • "Many people undervalue the importance of regular exercise."

    "Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên."

  • "The company is undervalued by the market."

    "Công ty bị thị trường định giá thấp."

  • "Don't undervalue the contributions of volunteers."

    "Đừng đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undervalue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: undervalue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undervalue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'undervalue' thường được sử dụng khi ai đó không nhận ra hoặc đánh giá đúng mức độ quan trọng, giá trị hoặc hiệu quả của một người, vật, hoặc ý tưởng nào đó. Nó mang sắc thái của sự thiếu sót trong việc đánh giá, thường dẫn đến việc không tận dụng được những lợi ích tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

-

Không đi kèm giới từ cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undervalue'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people undervalue the importance of regular exercise.
Nhiều người đánh giá thấp tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.
Phủ định
We shouldn't undervalue the contributions of volunteers.
Chúng ta không nên đánh giá thấp những đóng góp của tình nguyện viên.
Nghi vấn
Do you think employers undervalue creativity?
Bạn có nghĩ rằng nhà tuyển dụng đánh giá thấp sự sáng tạo không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had listened to my suggestions, they wouldn't undervalue their employees now.
Nếu công ty đã lắng nghe những gợi ý của tôi, họ sẽ không đánh giá thấp nhân viên của họ bây giờ.
Phủ định
If the team hadn't undervalued Sarah's contribution last year, they would still have her expertise on this project.
Nếu đội ngũ không đánh giá thấp đóng góp của Sarah năm ngoái, họ vẫn sẽ có chuyên môn của cô ấy trong dự án này.
Nghi vấn
If he were a better leader, would he undervalue the importance of teamwork so blatantly?
Nếu anh ấy là một nhà lãnh đạo tốt hơn, liệu anh ấy có đánh giá thấp tầm quan trọng của làm việc nhóm một cách trắng trợn như vậy không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My boss's tendency to undervalue my contributions is disheartening.
Xu hướng đánh giá thấp những đóng góp của tôi từ sếp khiến tôi nản lòng.
Phủ định
The students' efforts shouldn't undervalue the importance of teamwork.
Những nỗ lực của học sinh không nên đánh giá thấp tầm quan trọng của làm việc nhóm.
Nghi vấn
Does John and Mary's consistent undervalue of their employees lead to high turnover?
Việc John và Mary liên tục đánh giá thấp nhân viên của họ có dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)