tallow
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tallow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mỡ động vật đã tinh luyện, chủ yếu từ bò hoặc cừu, cứng ở nhiệt độ phòng, dùng để làm nến và xà phòng.
Definition (English Meaning)
A hard, rendered form of animal fat, primarily from beef or mutton, used for making candles and soap.
Ví dụ Thực tế với 'Tallow'
-
"Candles were once commonly made from tallow."
"Nến đã từng được làm phổ biến từ mỡ động vật tinh luyện."
-
"The pioneer woman made candles from tallow."
"Người phụ nữ tiên phong đã làm nến từ mỡ động vật tinh luyện."
-
"Tallow is sometimes used in traditional recipes."
"Mỡ động vật tinh luyện đôi khi được sử dụng trong các công thức truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tallow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tallow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tallow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tallow là chất béo được chiết xuất bằng cách đun nóng và lọc mỡ động vật, đặc biệt là mỡ bò và mỡ cừu. Nó khác với lard (mỡ lợn) về nguồn gốc. Tallow có điểm nóng chảy cao hơn lard, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng như làm nến và xà phòng. Nó cũng được sử dụng trong nấu ăn và làm chất bôi trơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần của tallow (ví dụ: tallow of beef). 'From' dùng để chỉ nguồn gốc của tallow (ví dụ: tallow from sheep). 'In' dùng để chỉ việc sử dụng tallow (ví dụ: tallow in soap making).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tallow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.