(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rendered fat
B2

rendered fat

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mỡ nước mỡ đã thắng mỡ đã rán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendered fat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mỡ đã được đun nóng cho đến khi tan chảy và tách ra khỏi các tạp chất hoặc mô liên kết, chỉ còn lại mỡ tinh khiết.

Definition (English Meaning)

Fat that has been heated until it melts and separates from any impurities or connective tissue, leaving a pure fat.

Ví dụ Thực tế với 'Rendered fat'

  • "She used rendered fat to make crispy fried chicken."

    "Cô ấy dùng mỡ nước để làm món gà rán giòn tan."

  • "Rendered fat is often used in traditional cooking for its rich flavor."

    "Mỡ nước thường được sử dụng trong nấu ăn truyền thống vì hương vị đậm đà của nó."

  • "The process of rendering fat removes impurities and extends its shelf life."

    "Quá trình làm tan mỡ giúp loại bỏ tạp chất và kéo dài thời hạn sử dụng của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rendered fat'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clarified fat(mỡ đã lọc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lard(mỡ lợn)
tallow(mỡ bò)
dripping(mỡ chảy ra trong quá trình nướng thịt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Chế biến thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Rendered fat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'rendered fat' mô tả trạng thái của mỡ sau quá trình chế biến (rendering). Quá trình này thường được thực hiện để tạo ra mỡ lợn (lard) hoặc mỡ bò (tallow) có thể bảo quản lâu hơn và sử dụng trong nấu ăn. Nó nhấn mạnh sự tinh khiết và đã qua xử lý của mỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendered fat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)