tampon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tampon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng bông hoặc vật liệu tương tự được đặt vào một khoang cơ thể hoặc vết thương để thấm hút chất lỏng, đặc biệt là một miếng được đặt vào âm đạo để thấm hút máu kinh nguyệt.
Definition (English Meaning)
A plug of cotton or similar material inserted into a bodily cavity or wound to absorb fluid, especially one inserted into the vagina to absorb menstrual blood.
Ví dụ Thực tế với 'Tampon'
-
"She uses tampons instead of pads."
"Cô ấy dùng tampon thay vì băng vệ sinh."
-
"Tampons are available in different sizes."
"Tampon có nhiều kích cỡ khác nhau."
-
"She prefers using tampons during swimming."
"Cô ấy thích dùng tampon khi đi bơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tampon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tampon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tampon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tampon' thường được dùng để chỉ sản phẩm vệ sinh phụ nữ sử dụng trong kỳ kinh nguyệt. Nó được sử dụng thay thế cho băng vệ sinh. Thái độ sử dụng từ này thường trung lập, mang tính mô tả hơn là xúc phạm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': She always carries tampons with her. (Cô ấy luôn mang theo tampon bên mình). 'of': A box of tampons. (Một hộp tampon).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tampon'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always keeps a tampon in her purse.
|
Cô ấy luôn giữ một chiếc tampon trong ví. |
| Phủ định |
I don't need a tampon right now.
|
Tôi không cần tampon ngay bây giờ. |
| Nghi vấn |
Do you have any tampons I could borrow?
|
Bạn có tampon nào tôi có thể mượn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known about tampons earlier, she would feel more comfortable swimming now.
|
Nếu cô ấy biết về tampon sớm hơn, cô ấy sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi bơi bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't run out of tampons, she wouldn't have had to skip the gym yesterday.
|
Nếu cô ấy không hết tampon, cô ấy đã không phải bỏ buổi tập gym ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If she had packed tampons, would she be worrying about it now?
|
Nếu cô ấy đã đóng gói tampon, cô ấy có lo lắng về điều đó bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were going swimming, I would buy a tampon.
|
Nếu tôi đi bơi, tôi sẽ mua một cái tampon. |
| Phủ định |
If she didn't have her period, she wouldn't need a tampon.
|
Nếu cô ấy không có kinh nguyệt, cô ấy sẽ không cần tampon. |
| Nghi vấn |
Would you feel more comfortable if you wore a tampon?
|
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn nếu bạn mặc tampon không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed to buy tampons.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần mua băng vệ sinh tampon. |
| Phủ định |
She told me that she didn't use tampons.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không sử dụng băng vệ sinh tampon. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew where she could buy tampons.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cô ấy có thể mua băng vệ sinh tampon ở đâu không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always carries a tampon in her purse.
|
Cô ấy luôn mang theo một tampon trong ví. |
| Phủ định |
They do not sell tampons at that store.
|
Họ không bán tampon ở cửa hàng đó. |
| Nghi vấn |
Do you need a tampon?
|
Bạn có cần một tampon không? |