natural heritage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural heritage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các đặc điểm tự nhiên, bao gồm các thành tạo vật lý và sinh học hoặc các nhóm thành tạo như vậy, các thành tạo địa chất và địa mạo và các khu vực được phân định chính xác tạo thành môi trường sống của các loài động vật và thực vật bị đe dọa có giá trị phổ quát nổi bật từ quan điểm khoa học, bảo tồn hoặc vẻ đẹp tự nhiên.
Definition (English Meaning)
The natural features, including physical and biological formations or groups of such formations, geological and physiographical formations and precisely delineated areas which constitute the habitat of threatened species of animals and plants of outstanding universal value from the point of view of science, conservation or natural beauty.
Ví dụ Thực tế với 'Natural heritage'
-
"The Great Barrier Reef is a significant part of Australia's natural heritage."
"Rạn san hô Great Barrier là một phần quan trọng trong di sản thiên nhiên của Úc."
-
"Protecting our natural heritage is crucial for future generations."
"Bảo vệ di sản thiên nhiên của chúng ta là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai."
-
"UNESCO designates sites of significant natural heritage around the world."
"UNESCO chỉ định các địa điểm có di sản thiên nhiên quan trọng trên khắp thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural heritage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: natural heritage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural heritage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những di sản thiên nhiên có giá trị đặc biệt về mặt khoa học, bảo tồn hoặc thẩm mỹ, thường được công nhận và bảo vệ bởi các tổ chức quốc tế hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ đặc tính hoặc nguồn gốc (e.g., natural heritage of a country). 'for' được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng (e.g., protect natural heritage for future generations).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural heritage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.