ideal customer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ideal customer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc doanh nghiệp giả định sẽ được hưởng lợi đáng kể từ sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty và mang lại giá trị đáng kể cho công ty đó.
Definition (English Meaning)
A hypothetical person or business that would benefit significantly from a company's product or service and provides significant value to the company.
Ví dụ Thực tế với 'Ideal customer'
-
"Understanding your ideal customer is crucial for effective marketing."
"Hiểu rõ khách hàng lý tưởng của bạn là rất quan trọng để có một chiến lược marketing hiệu quả."
-
"The company developed a customer persona to represent their ideal customer."
"Công ty đã phát triển một chân dung khách hàng để đại diện cho khách hàng lý tưởng của họ."
-
"Our marketing campaigns are designed to attract our ideal customer."
"Các chiến dịch marketing của chúng tôi được thiết kế để thu hút khách hàng lý tưởng của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ideal customer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ideal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ideal customer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'ideal customer' (khách hàng lý tưởng) rất quan trọng trong marketing vì nó giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào những đối tượng có khả năng mua hàng cao nhất và có giá trị lâu dài. Không nên nhầm lẫn với 'target customer' (khách hàng mục tiêu), vì 'ideal customer' mô tả chi tiết và sâu sắc hơn về những đặc điểm, nhu cầu, và mong muốn của khách hàng mà doanh nghiệp muốn hướng đến. 'Target customer' rộng hơn, bao gồm những nhóm khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp nhắm mục tiêu đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ideal customer'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our marketing team will be analyzing data to determine who our ideal customer will be.
|
Đội ngũ marketing của chúng tôi sẽ phân tích dữ liệu để xác định khách hàng lý tưởng của chúng tôi là ai. |
| Phủ định |
They won't be targeting just anyone; they will be focusing on who the ideal customer will be.
|
Họ sẽ không nhắm mục tiêu vào bất kỳ ai; họ sẽ tập trung vào việc ai sẽ là khách hàng lý tưởng. |
| Nghi vấn |
Will the sales team be trying to understand what the ideal customer will be looking for?
|
Liệu đội ngũ bán hàng có đang cố gắng hiểu những gì khách hàng lý tưởng sẽ tìm kiếm không? |