(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nontechnical
B2

nontechnical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phi kỹ thuật không chuyên môn dễ hiểu không mang tính chuyên ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nontechnical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc đòi hỏi kiến thức hoặc kỹ năng kỹ thuật chuyên môn.

Definition (English Meaning)

Not relating to or involving specialized technical knowledge or skills.

Ví dụ Thực tế với 'Nontechnical'

  • "The manual was written in nontechnical language so that anyone could understand it."

    "Sách hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ không chuyên môn để bất kỳ ai cũng có thể hiểu được."

  • "He gave a nontechnical explanation of the process."

    "Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích không chuyên môn về quy trình."

  • "The website provides nontechnical information about health issues."

    "Trang web cung cấp thông tin không chuyên môn về các vấn đề sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nontechnical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nontechnical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

layman's(dành cho người không chuyên)
simple(đơn giản)
plain(rõ ràng, dễ hiểu)
accessible(dễ tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Nontechnical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nontechnical' thường được sử dụng để mô tả thông tin, tài liệu hoặc giải thích được trình bày một cách dễ hiểu, không sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu. Nó đối lập với 'technical', vốn chỉ những gì đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu. Sự khác biệt nằm ở đối tượng mục tiêu và mức độ chuyên sâu của thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nontechnical'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the instructions hadn't been so nontechnical, I would understand the software now.
Nếu hướng dẫn không quá phi kỹ thuật, tôi đã hiểu phần mềm bây giờ.
Phủ định
If he weren't so focused on nontechnical solutions, he wouldn't have wasted so much time on that project.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào các giải pháp phi kỹ thuật, anh ấy đã không lãng phí quá nhiều thời gian vào dự án đó.
Nghi vấn
If you had been more nontechnical in your approach, would the clients understand the proposal better?
Nếu bạn tiếp cận theo hướng phi kỹ thuật hơn, liệu khách hàng có hiểu đề xuất tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)