technological innovation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological innovation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giới thiệu công nghệ mới hoặc một phương pháp mới để làm một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
The introduction of new technology or a new method of doing something.
Ví dụ Thực tế với 'Technological innovation'
-
"Technological innovation is crucial for economic growth."
"Đổi mới công nghệ là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế."
-
"The company invests heavily in technological innovation."
"Công ty đầu tư mạnh vào đổi mới công nghệ."
-
"Technological innovation has revolutionized the healthcare industry."
"Đổi mới công nghệ đã cách mạng hóa ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological innovation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: innovation
- Verb: innovate
- Adjective: technological, innovative
- Adverb: innovatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological innovation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào sự đổi mới liên quan đến công nghệ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, khoa học và kỹ thuật. Khác với 'innovation' đơn thuần, 'technological innovation' cụ thể hơn, chỉ những cải tiến dựa trên hoặc liên quan đến công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường dùng để chỉ lĩnh vực mà sự đổi mới công nghệ diễn ra (e.g., technological innovation in medicine). ‘for’ thường dùng để chỉ mục đích của sự đổi mới công nghệ (e.g., technological innovation for sustainable development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological innovation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.