technological regression
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological regression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy thoái công nghệ, tức là sự mất mát các kỹ năng hoặc kiến thức công nghệ, hoặc sự quay trở lại trạng thái kém phát triển hơn về mặt công nghệ.
Definition (English Meaning)
The loss of technological skills or knowledge, or a return to a less technologically advanced state.
Ví dụ Thực tế với 'Technological regression'
-
"The collapse of the Roman Empire led to a period of technological regression in Europe."
"Sự sụp đổ của Đế chế La Mã đã dẫn đến một giai đoạn suy thoái công nghệ ở châu Âu."
-
"Some fear that over-reliance on AI could lead to technological regression if the AI systems fail."
"Một số người lo ngại rằng sự phụ thuộc quá nhiều vào AI có thể dẫn đến sự suy thoái công nghệ nếu các hệ thống AI bị lỗi."
-
"The post-apocalyptic novel depicted a society experiencing significant technological regression."
"Cuốn tiểu thuyết hậu tận thế mô tả một xã hội trải qua sự suy thoái công nghệ đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological regression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technological regression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological regression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các kịch bản trong đó xã hội hoặc một nhóm người mất khả năng duy trì hoặc sử dụng các công nghệ phức tạp, dẫn đến sự đơn giản hóa hoặc từ bỏ các công nghệ đó. Nó có thể xảy ra do nhiều yếu tố như chiến tranh, thảm họa tự nhiên, hoặc sự sụp đổ của xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
To: Thường được sử dụng để chỉ sự trở lại hoặc dẫn đến một trạng thái ít phát triển hơn. Ví dụ: "a regression to a less advanced state".
In: Thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự suy thoái xảy ra. Ví dụ: "a regression in technological capabilities".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological regression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.