technological stagnation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn mà tiến bộ hoặc đổi mới trong công nghệ diễn ra rất ít hoặc không có.
Definition (English Meaning)
A period of little or no progress or innovation in technology.
Ví dụ Thực tế với 'Technological stagnation'
-
"Economists are concerned about the potential for technological stagnation in developed countries."
"Các nhà kinh tế lo ngại về khả năng trì trệ công nghệ ở các nước phát triển."
-
"The lack of funding for research and development has led to technological stagnation in the industry."
"Việc thiếu kinh phí cho nghiên cứu và phát triển đã dẫn đến sự trì trệ công nghệ trong ngành."
-
"Some argue that excessive regulation can contribute to technological stagnation."
"Một số người cho rằng quy định quá mức có thể góp phần vào sự trì trệ công nghệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Adjective: technological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó tốc độ phát triển công nghệ chậm lại đáng kể hoặc ngừng hẳn. Nó thường liên quan đến các yếu tố kinh tế, xã hội hoặc chính trị ngăn cản sự đổi mới. Cần phân biệt với 'technological plateau' (cao nguyên công nghệ), là khi một công nghệ đạt đến giới hạn tự nhiên của nó và khó có thể cải thiện thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Technological stagnation in' dùng để chỉ sự trì trệ công nghệ xảy ra trong một lĩnh vực cụ thể. 'Technological stagnation of' dùng để chỉ sự trì trệ công nghệ của một quốc gia, ngành công nghiệp hoặc một công nghệ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological stagnation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.