technological standstill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technological standstill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái bất động hoặc trì trệ trong tiến trình và phát triển công nghệ.
Definition (English Meaning)
A state of inactivity or stagnation in technological progress and development.
Ví dụ Thực tế với 'Technological standstill'
-
"The lack of investment led to a technological standstill in the sector."
"Sự thiếu đầu tư đã dẫn đến một sự trì trệ công nghệ trong lĩnh vực này."
-
"Some fear that a lack of funding could lead to a technological standstill."
"Một số người lo sợ rằng việc thiếu kinh phí có thể dẫn đến sự trì trệ công nghệ."
-
"The industry has been in a technological standstill for the past five years."
"Ngành công nghiệp này đã ở trong tình trạng trì trệ công nghệ trong năm năm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technological standstill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standstill
- Adjective: technological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technological standstill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn mà không có sự đổi mới hoặc tiến bộ đáng kể nào trong lĩnh vực công nghệ. Nó có thể ám chỉ sự thiếu hụt nguồn lực, ý tưởng hoặc động lực để phát triển công nghệ mới. Nó khác với 'slowdown' (chậm lại) ở chỗ 'standstill' ngụ ý sự ngừng trệ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The project is at a technological standstill.' (Dự án đang ở trạng thái bế tắc về công nghệ.) hoặc 'The industry is in a technological standstill.' (Ngành công nghiệp đang trong tình trạng trì trệ công nghệ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technological standstill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.