abound with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abound with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có rất nhiều, chứa chan, đầy ắp một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To exist in large numbers or amounts; to be full of something.
Ví dụ Thực tế với 'Abound with'
-
"The forests abound with wildlife."
"Các khu rừng có rất nhiều động vật hoang dã."
-
"The area abounds with opportunities for outdoor recreation."
"Khu vực này có rất nhiều cơ hội cho các hoạt động giải trí ngoài trời."
-
"Her garden abounds with colorful flowers in the springtime."
"Khu vườn của cô ấy đầy ắp những bông hoa rực rỡ vào mùa xuân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abound with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abound with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "abound with" thường được dùng để diễn tả sự dồi dào, phong phú về số lượng của một thứ gì đó trong một không gian, địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Nó nhấn mạnh sự hiện diện nhiều và dễ thấy của thứ đó. Khác với "be full of" mang nghĩa chung chung, "abound with" mang sắc thái trang trọng hơn và thường dùng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp lịch sự. So với 'teem with', 'abound with' ít được sử dụng hơn và mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With" được sử dụng để chỉ ra cái gì đó hiện diện với số lượng lớn. Ví dụ: "The lake abounds with fish" (Hồ này có rất nhiều cá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abound with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.