temperature-resistant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature-resistant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp mà không bị hư hại hoặc mất đi các đặc tính của nó.
Definition (English Meaning)
Able to withstand high or low temperatures without being damaged or losing its properties.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature-resistant'
-
"This new material is highly temperature-resistant and can be used in extreme environments."
"Vật liệu mới này có khả năng chịu nhiệt độ rất cao và có thể được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt."
-
"The temperature-resistant coating protects the metal from corrosion."
"Lớp phủ chịu nhiệt độ bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."
-
"We need temperature-resistant sensors for monitoring the reactor's core."
"Chúng ta cần các cảm biến chịu nhiệt độ để theo dõi lõi lò phản ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature-resistant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temperature-resistant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature-resistant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả vật liệu, thiết bị hoặc linh kiện có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Khác với 'heat-resistant' (chịu nhiệt), 'temperature-resistant' bao hàm khả năng chịu cả nhiệt độ cao và thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ mức nhiệt độ mà vật liệu có thể chịu được. Ví dụ: 'temperature-resistant to 200°C'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature-resistant'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new alloy is temperature-resistant and can withstand extreme heat.
|
Hợp kim mới có khả năng chịu nhiệt và có thể chịu được nhiệt độ khắc nghiệt. |
| Phủ định |
This ordinary plastic is not temperature-resistant; it will melt under high temperatures.
|
Loại nhựa thông thường này không có khả năng chịu nhiệt; nó sẽ tan chảy ở nhiệt độ cao. |
| Nghi vấn |
Is the material temperature-resistant enough to be used in aerospace applications?
|
Vật liệu này có đủ khả năng chịu nhiệt để được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This temperature-resistant material is ideal for space suits.
|
Vật liệu chịu nhiệt này rất lý tưởng cho bộ đồ vũ trụ. |
| Phủ định |
That thin layer is not temperature-resistant enough to withstand extreme heat.
|
Lớp mỏng đó không đủ khả năng chịu nhiệt để chống lại nhiệt độ khắc nghiệt. |
| Nghi vấn |
What materials are temperature-resistant enough for use in jet engines?
|
Những vật liệu nào có khả năng chịu nhiệt đủ để sử dụng trong động cơ phản lực? |