temperature-sensitive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature-sensitive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạy cảm với nhiệt độ, dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.
Definition (English Meaning)
Responding quickly or noticeably to changes in temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature-sensitive'
-
"This medicine is temperature-sensitive and must be stored in a cool place."
"Loại thuốc này nhạy cảm với nhiệt độ và phải được bảo quản ở nơi mát mẻ."
-
"The vaccine is temperature-sensitive and requires careful handling during transport."
"Vắc-xin này nhạy cảm với nhiệt độ và yêu cầu xử lý cẩn thận trong quá trình vận chuyển."
-
"Temperature-sensitive inks change color with heat."
"Các loại mực nhạy cảm với nhiệt độ thay đổi màu sắc theo nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature-sensitive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: temperature-sensitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature-sensitive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu, thiết bị, hoặc thậm chí cả sinh vật có các tính chất thay đổi đáng kể khi nhiệt độ thay đổi. Nó nhấn mạnh tính nhạy bén và phản ứng nhanh chóng đối với sự thay đổi nhiệt độ, khác với 'temperature-resistant' (chịu nhiệt) hoặc 'temperature-stable' (ổn định nhiệt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'to' để chỉ yếu tố mà đối tượng nhạy cảm: 'temperature-sensitive to light' (nhạy cảm với ánh sáng) ám chỉ rằng sự thay đổi nhiệt độ có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature-sensitive'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sensor is temperature-sensitive and will trigger an alarm if the temperature exceeds the threshold.
|
Cảm biến này nhạy cảm với nhiệt độ và sẽ kích hoạt báo động nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng. |
| Phủ định |
The equipment is not temperature-sensitive; it operates effectively in a wide range of temperatures.
|
Thiết bị này không nhạy cảm với nhiệt độ; nó hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ rộng. |
| Nghi vấn |
Is this particular type of film temperature-sensitive, requiring special storage conditions?
|
Loại phim đặc biệt này có nhạy cảm với nhiệt độ không, có cần điều kiện bảo quản đặc biệt không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers will have been studying how the temperature-sensitive material reacts to different environments for three years by the end of this project.
|
Đến cuối dự án này, các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu cách vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ phản ứng với các môi trường khác nhau trong ba năm. |
| Phủ định |
They won't have been considering temperature-sensitive solutions until the problem becomes more critical.
|
Họ sẽ không xem xét các giải pháp nhạy cảm với nhiệt độ cho đến khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been designing temperature-sensitive components for the new engine for very long before its launch?
|
Liệu các kỹ sư đã và đang thiết kế các bộ phận nhạy cảm với nhiệt độ cho động cơ mới trong một thời gian dài trước khi nó ra mắt hay chưa? |