(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperature-sensitive
C1

temperature-sensitive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhạy cảm nhiệt dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ phản ứng với nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature-sensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhạy cảm với nhiệt độ, dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

Responding quickly or noticeably to changes in temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Temperature-sensitive'

  • "This medicine is temperature-sensitive and must be stored in a cool place."

    "Loại thuốc này nhạy cảm với nhiệt độ và phải được bảo quản ở nơi mát mẻ."

  • "The vaccine is temperature-sensitive and requires careful handling during transport."

    "Vắc-xin này nhạy cảm với nhiệt độ và yêu cầu xử lý cẩn thận trong quá trình vận chuyển."

  • "Temperature-sensitive inks change color with heat."

    "Các loại mực nhạy cảm với nhiệt độ thay đổi màu sắc theo nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature-sensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: temperature-sensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat-sensitive(nhạy cảm với nhiệt)
thermosensitive(nhạy cảm với nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

temperature-resistant(chịu nhiệt)
heat-resistant(chịu nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

thermometer(nhiệt kế)
thermostat(bộ điều nhiệt)
heat(nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Temperature-sensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu, thiết bị, hoặc thậm chí cả sinh vật có các tính chất thay đổi đáng kể khi nhiệt độ thay đổi. Nó nhấn mạnh tính nhạy bén và phản ứng nhanh chóng đối với sự thay đổi nhiệt độ, khác với 'temperature-resistant' (chịu nhiệt) hoặc 'temperature-stable' (ổn định nhiệt).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Dùng 'to' để chỉ yếu tố mà đối tượng nhạy cảm: 'temperature-sensitive to light' (nhạy cảm với ánh sáng) ám chỉ rằng sự thay đổi nhiệt độ có thể bị ảnh hưởng bởi ánh sáng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature-sensitive'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This sensor is temperature-sensitive and will trigger an alarm if the temperature exceeds the threshold.
Cảm biến này nhạy cảm với nhiệt độ và sẽ kích hoạt báo động nếu nhiệt độ vượt quá ngưỡng.
Phủ định
The equipment is not temperature-sensitive; it operates effectively in a wide range of temperatures.
Thiết bị này không nhạy cảm với nhiệt độ; nó hoạt động hiệu quả trong một phạm vi nhiệt độ rộng.
Nghi vấn
Is this particular type of film temperature-sensitive, requiring special storage conditions?
Loại phim đặc biệt này có nhạy cảm với nhiệt độ không, có cần điều kiện bảo quản đặc biệt không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers will have been studying how the temperature-sensitive material reacts to different environments for three years by the end of this project.
Đến cuối dự án này, các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang nghiên cứu cách vật liệu nhạy cảm với nhiệt độ phản ứng với các môi trường khác nhau trong ba năm.
Phủ định
They won't have been considering temperature-sensitive solutions until the problem becomes more critical.
Họ sẽ không xem xét các giải pháp nhạy cảm với nhiệt độ cho đến khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn.
Nghi vấn
Will the engineers have been designing temperature-sensitive components for the new engine for very long before its launch?
Liệu các kỹ sư đã và đang thiết kế các bộ phận nhạy cảm với nhiệt độ cho động cơ mới trong một thời gian dài trước khi nó ra mắt hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)