tenure rights
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenure rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền và sự bảo vệ được cấp cho một nhân viên, thường là giáo sư hoặc giáo viên, người đã được cấp biên chế, đảm bảo cho họ một vị trí làm việc vĩnh viễn trừ khi có lý do sa thải.
Definition (English Meaning)
The rights and protections afforded to an employee, typically a professor or teacher, who has been granted tenure, guaranteeing them a permanent position unless there is cause for dismissal.
Ví dụ Thực tế với 'Tenure rights'
-
"Professors with tenure rights enjoy greater academic freedom."
"Các giáo sư có quyền biên chế được hưởng sự tự do học thuật lớn hơn."
-
"The university values tenure rights as a means of attracting top faculty."
"Trường đại học coi trọng quyền biên chế như một phương tiện để thu hút các giảng viên hàng đầu."
-
"The debate over tenure rights often centers on balancing job security with institutional flexibility."
"Cuộc tranh luận về quyền biên chế thường tập trung vào việc cân bằng giữa sự đảm bảo công việc và tính linh hoạt của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenure rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenure rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenure rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quyền biên chế (tenure rights) đảm bảo sự ổn định công việc và tự do học thuật. Thường gắn liền với các vị trí học thuật lâu dài tại các trường đại học và cao đẳng. Nó khác với hợp đồng lao động thông thường, vốn có thể bị chấm dứt theo các điều khoản đã thỏa thuận. Quyền biên chế bảo vệ người lao động khỏi bị sa thải vì lý do chính trị, ý kiến cá nhân, hoặc những bất đồng nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Tenure rights to a position' chỉ quyền được hưởng biên chế cho một vị trí cụ thể.
- 'Tenure rights of professors' chỉ quyền biên chế của các giáo sư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenure rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.