(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ terra incognita
C1

terra incognita

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng đất chưa được khám phá lĩnh vực chưa được biết đến vùng đất vô danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terra incognita'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất, khu vực hoặc chủ đề chưa được biết đến hoặc chưa được khám phá.

Definition (English Meaning)

An unknown or unexplored land, area, or subject.

Ví dụ Thực tế với 'Terra incognita'

  • "The deep sea remains largely terra incognita."

    "Vùng biển sâu phần lớn vẫn là một vùng đất chưa được khám phá."

  • "For him, the world of classical music was terra incognita."

    "Đối với anh ấy, thế giới âm nhạc cổ điển là một vùng đất chưa được khám phá."

  • "The researchers ventured into the terra incognita of the human mind."

    "Các nhà nghiên cứu dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá của tâm trí con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Terra incognita'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: terra incognita
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

familiar ground(vùng đất quen thuộc)
well-known area(khu vực nổi tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

exploration(sự khám phá)
discovery(sự phát hiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Lịch sử Thám hiểm Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Terra incognita'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những lĩnh vực chưa được khám phá về mặt địa lý (ví dụ: bản đồ cổ) hoặc những lĩnh vực kiến thức chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc báo chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

Sử dụng 'in terra incognita' để chỉ trạng thái ở trong một vùng đất/lĩnh vực chưa được biết đến. Sử dụng 'into terra incognita' để chỉ hành động tiến vào, khám phá một vùng đất/lĩnh vực chưa được biết đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Terra incognita'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)