terra incognita
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Terra incognita'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất, khu vực hoặc chủ đề chưa được biết đến hoặc chưa được khám phá.
Definition (English Meaning)
An unknown or unexplored land, area, or subject.
Ví dụ Thực tế với 'Terra incognita'
-
"The deep sea remains largely terra incognita."
"Vùng biển sâu phần lớn vẫn là một vùng đất chưa được khám phá."
-
"For him, the world of classical music was terra incognita."
"Đối với anh ấy, thế giới âm nhạc cổ điển là một vùng đất chưa được khám phá."
-
"The researchers ventured into the terra incognita of the human mind."
"Các nhà nghiên cứu dấn thân vào vùng đất chưa được khám phá của tâm trí con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Terra incognita'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: terra incognita
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Terra incognita'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những lĩnh vực chưa được khám phá về mặt địa lý (ví dụ: bản đồ cổ) hoặc những lĩnh vực kiến thức chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in terra incognita' để chỉ trạng thái ở trong một vùng đất/lĩnh vực chưa được biết đến. Sử dụng 'into terra incognita' để chỉ hành động tiến vào, khám phá một vùng đất/lĩnh vực chưa được biết đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Terra incognita'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.