(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thankful
B1

thankful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

biết ơn cảm kích thầm cảm ơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thankful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc bày tỏ lòng biết ơn; biết ơn

Definition (English Meaning)

feeling or expressing gratitude; appreciative

Ví dụ Thực tế với 'Thankful'

  • "I'm so thankful for your help."

    "Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn."

  • "She was thankful that the rain had stopped."

    "Cô ấy rất vui vì trời đã tạnh mưa."

  • "We are thankful for the opportunity to work with you."

    "Chúng tôi rất biết ơn vì cơ hội được làm việc với bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thankful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thankful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Thankful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thankful' thể hiện một cảm xúc chủ động và ý thức về sự biết ơn đối với điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra hoặc đã được nhận. Nó mạnh hơn một chút so với 'grateful' và thường được dùng trong những tình huống cụ thể hơn. 'Thankful' nhấn mạnh đến cảm xúc vui mừng và nhẹ nhõm vì một điều gì đó đã không xảy ra hoặc đã được tránh khỏi, trong khi 'grateful' mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'Thankful for' được sử dụng khi bạn biết ơn về một điều gì đó cụ thể: 'I am thankful for my family.' 'Thankful to' thường được sử dụng khi bạn biết ơn ai đó đã giúp bạn hoặc làm điều gì đó cho bạn: 'I am thankful to my teacher for helping me with my studies.' Tuy nhiên, 'thankful to someone for something' là cách dùng phổ biến hơn và chính xác hơn khi muốn thể hiện lòng biết ơn với ai đó về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thankful'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she is thankful for the opportunity is evident in her enthusiastic participation.
Việc cô ấy biết ơn cơ hội này thể hiện rõ qua sự tham gia nhiệt tình của cô ấy.
Phủ định
It's not true that he wasn't thankful for the support he received.
Không đúng khi nói rằng anh ấy không biết ơn sự hỗ trợ mà anh ấy đã nhận được.
Nghi vấn
Whether she is thankful or not is difficult to determine based on her actions.
Khó có thể xác định liệu cô ấy có biết ơn hay không dựa trên hành động của cô ấy.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, I'm so thankful for your help!
Wow, tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn!
Phủ định
Oh my, I'm not thankful for this situation at all.
Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không biết ơn về tình huống này chút nào.
Nghi vấn
Really, are you thankful for what you have?
Thật sao, bạn có biết ơn những gì bạn có không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been thankful for the opportunity before she realized its true value.
Cô ấy đã biết ơn cơ hội này trước khi cô ấy nhận ra giá trị thực sự của nó.
Phủ định
They had not been thankful for the small things until they lost everything.
Họ đã không biết ơn những điều nhỏ nhặt cho đến khi họ mất tất cả.
Nghi vấn
Had he been thankful for his health before he got sick?
Anh ấy đã biết ơn sức khỏe của mình trước khi anh ấy bị ốm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)