thankful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thankful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy hoặc bày tỏ lòng biết ơn; biết ơn
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Thankful'
-
"I'm so thankful for your help."
"Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn."
-
"She was thankful that the rain had stopped."
"Cô ấy rất vui vì trời đã tạnh mưa."
-
"We are thankful for the opportunity to work with you."
"Chúng tôi rất biết ơn vì cơ hội được làm việc với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thankful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thankful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thankful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thankful' thể hiện một cảm xúc chủ động và ý thức về sự biết ơn đối với điều gì đó tốt đẹp đã xảy ra hoặc đã được nhận. Nó mạnh hơn một chút so với 'grateful' và thường được dùng trong những tình huống cụ thể hơn. 'Thankful' nhấn mạnh đến cảm xúc vui mừng và nhẹ nhõm vì một điều gì đó đã không xảy ra hoặc đã được tránh khỏi, trong khi 'grateful' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Thankful for' được sử dụng khi bạn biết ơn về một điều gì đó cụ thể: 'I am thankful for my family.' 'Thankful to' thường được sử dụng khi bạn biết ơn ai đó đã giúp bạn hoặc làm điều gì đó cho bạn: 'I am thankful to my teacher for helping me with my studies.' Tuy nhiên, 'thankful to someone for something' là cách dùng phổ biến hơn và chính xác hơn khi muốn thể hiện lòng biết ơn với ai đó về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thankful'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she is thankful for the opportunity is evident in her enthusiastic participation.
|
Việc cô ấy biết ơn cơ hội này thể hiện rõ qua sự tham gia nhiệt tình của cô ấy. |
| Phủ định |
It's not true that he wasn't thankful for the support he received.
|
Không đúng khi nói rằng anh ấy không biết ơn sự hỗ trợ mà anh ấy đã nhận được. |
| Nghi vấn |
Whether she is thankful or not is difficult to determine based on her actions.
|
Khó có thể xác định liệu cô ấy có biết ơn hay không dựa trên hành động của cô ấy. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I'm so thankful for your help!
|
Wow, tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn! |
| Phủ định |
Oh my, I'm not thankful for this situation at all.
|
Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không biết ơn về tình huống này chút nào. |
| Nghi vấn |
Really, are you thankful for what you have?
|
Thật sao, bạn có biết ơn những gì bạn có không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been thankful for the opportunity before she realized its true value.
|
Cô ấy đã biết ơn cơ hội này trước khi cô ấy nhận ra giá trị thực sự của nó. |
| Phủ định |
They had not been thankful for the small things until they lost everything.
|
Họ đã không biết ơn những điều nhỏ nhặt cho đến khi họ mất tất cả. |
| Nghi vấn |
Had he been thankful for his health before he got sick?
|
Anh ấy đã biết ơn sức khỏe của mình trước khi anh ấy bị ốm phải không? |