themed restaurant
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Themed restaurant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà hàng mà cách trang trí và không khí phản ánh một chủ đề hoặc ý tưởng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A restaurant where the decor and atmosphere reflect a particular theme or concept.
Ví dụ Thực tế với 'Themed restaurant'
-
"We went to a themed restaurant with a medieval castle theme."
"Chúng tôi đã đến một nhà hàng theo chủ đề với chủ đề lâu đài thời trung cổ."
-
"The Rainforest Cafe is a well-known themed restaurant."
"Rainforest Cafe là một nhà hàng theo chủ đề nổi tiếng."
-
"My kids love going to themed restaurants because they are so much fun."
"Các con tôi thích đến các nhà hàng theo chủ đề vì chúng rất vui."
Từ loại & Từ liên quan của 'Themed restaurant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: restaurant
- Adjective: themed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Themed restaurant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các nhà hàng được thiết kế theo một chủ đề nhất định nào đó, có thể là một bộ phim, một quốc gia, một thời kỳ lịch sử, hoặc bất kỳ ý tưởng sáng tạo nào khác. Mục đích là tạo ra một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thu hút khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Themed restaurant'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known about the themed restaurant's special event, we would have made a reservation.
|
Nếu chúng tôi đã biết về sự kiện đặc biệt của nhà hàng theo chủ đề đó, chúng tôi đã đặt chỗ rồi. |
| Phủ định |
If the themed restaurant had not been fully booked, we could have tried their new menu.
|
Nếu nhà hàng theo chủ đề đó không kín chỗ, chúng tôi đã có thể thử thực đơn mới của họ. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the themed restaurant if they had offered more vegetarian options?
|
Bạn có thích nhà hàng theo chủ đề đó hơn không nếu họ cung cấp nhiều lựa chọn ăn chay hơn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Next year, they will open a new themed restaurant downtown.
|
Năm tới, họ sẽ mở một nhà hàng theo chủ đề mới ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
I am not going to visit that themed restaurant; I heard the food is terrible.
|
Tôi sẽ không đến thăm nhà hàng theo chủ đề đó; tôi nghe nói đồ ăn ở đó rất tệ. |
| Nghi vấn |
Will you go to the themed restaurant with me next weekend?
|
Bạn sẽ đi nhà hàng theo chủ đề với tôi vào cuối tuần tới chứ? |