paste
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất mềm, ướt, dính thường được dùng để dán các vật lại với nhau.
Definition (English Meaning)
A soft, wet, sticky substance usually used for sticking things together.
Ví dụ Thực tế với 'Paste'
-
"The children were making collages with paste and glitter."
"Bọn trẻ đang làm tranh cắt dán bằng hồ dán và kim tuyến."
-
"She used flour and water to make a simple paste."
"Cô ấy dùng bột mì và nước để làm một loại hồ dán đơn giản."
-
"Don't forget to paste the address into the email body."
"Đừng quên dán địa chỉ vào phần nội dung email."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'paste' là chất dán, hồ dán. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc dán giấy đến các ứng dụng trong xây dựng (ví dụ: bột trét tường). Cần phân biệt với 'glue' (keo dán), thường ám chỉ các chất dán có độ dính cao hơn và thành phần hóa học phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' được dùng để chỉ việc sử dụng paste để làm gì đó (ví dụ: dán cái gì đó 'with paste'). 'onto' được dùng để chỉ việc dán cái gì đó lên một bề mặt nào đó (ví dụ: dán hình lên tường 'onto the wall').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.