(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal resistivity
C1

thermal resistivity

noun

Nghĩa tiếng Việt

điện trở nhiệt khả năng cản nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal resistivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo khả năng cản trở dòng nhiệt của một vật liệu. Nó là nghịch đảo của độ dẫn nhiệt.

Definition (English Meaning)

A measure of a material's resistance to the flow of heat. It is the reciprocal of thermal conductivity.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal resistivity'

  • "The thermal resistivity of the insulation material is critical for maintaining a stable temperature inside the building."

    "Điện trở nhiệt của vật liệu cách nhiệt là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tòa nhà."

  • "The thermal resistivity of this ceramic is very high, making it suitable for high-temperature applications."

    "Điện trở nhiệt của loại gốm này rất cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao."

  • "Engineers carefully consider the thermal resistivity of different materials when designing electronic devices to prevent overheating."

    "Các kỹ sư xem xét cẩn thận điện trở nhiệt của các vật liệu khác nhau khi thiết kế các thiết bị điện tử để ngăn ngừa quá nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal resistivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal resistivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thermal resistance(điện trở nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heat transfer(truyền nhiệt)
insulation(cách nhiệt)
temperature gradient(gradient nhiệt độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal resistivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thermal resistivity là một thuộc tính vật lý đặc trưng cho khả năng một vật liệu cản trở dòng nhiệt. Vật liệu có thermal resistivity cao cách nhiệt tốt hơn vật liệu có thermal resistivity thấp. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật, đặc biệt là trong thiết kế hệ thống cách nhiệt và quản lý nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Thermal resistivity of a material" được sử dụng để chỉ thermal resistivity đặc trưng cho một loại vật liệu cụ thể. Ví dụ: "The thermal resistivity of fiberglass is much higher than that of aluminum."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal resistivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)