(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorough examination
C1

thorough examination

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra kỹ lưỡng khảo sát kỹ lưỡng nghiên cứu kỹ lưỡng xem xét kỹ lưỡng đánh giá toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough examination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiểm tra hoặc nghiên cứu chi tiết và cẩn thận về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A detailed and careful inspection or study of something.

Ví dụ Thực tế với 'Thorough examination'

  • "The doctor conducted a thorough examination to determine the cause of the patient's symptoms."

    "Bác sĩ đã tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân."

  • "The company performed a thorough examination of its financial records."

    "Công ty đã thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính của mình."

  • "A thorough examination of the crime scene revealed several important clues."

    "Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án đã tiết lộ một số manh mối quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough examination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: examination
  • Verb: examine
  • Adjective: thorough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cursory glance(nhìn lướt qua)
perfunctory check(kiểm tra qua loa)

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
assessment(đánh giá)
inspection(kiểm tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thorough examination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến tính chất kỹ lưỡng, toàn diện và có hệ thống của việc kiểm tra hoặc nghiên cứu. 'Thorough' thể hiện mức độ chi tiết và cẩn thận cao hơn so với chỉ 'examination' thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough examination'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)