thorough examination
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough examination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiểm tra hoặc nghiên cứu chi tiết và cẩn thận về một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A detailed and careful inspection or study of something.
Ví dụ Thực tế với 'Thorough examination'
-
"The doctor conducted a thorough examination to determine the cause of the patient's symptoms."
"Bác sĩ đã tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân."
-
"The company performed a thorough examination of its financial records."
"Công ty đã thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính của mình."
-
"A thorough examination of the crime scene revealed several important clues."
"Một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng hiện trường vụ án đã tiết lộ một số manh mối quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough examination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: examination
- Verb: examine
- Adjective: thorough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thorough examination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến tính chất kỹ lưỡng, toàn diện và có hệ thống của việc kiểm tra hoặc nghiên cứu. 'Thorough' thể hiện mức độ chi tiết và cẩn thận cao hơn so với chỉ 'examination' thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough examination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.