in-depth analysis
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự xem xét, phân tích kỹ lưỡng và chi tiết về một chủ đề.
Definition (English Meaning)
A thorough and detailed examination of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'In-depth analysis'
-
"The report provides an in-depth analysis of the current economic situation."
"Báo cáo cung cấp một phân tích chuyên sâu về tình hình kinh tế hiện tại."
-
"We need an in-depth analysis of the data before making a decision."
"Chúng ta cần một phân tích chuyên sâu về dữ liệu trước khi đưa ra quyết định."
-
"The book provides an in-depth analysis of the war's causes and consequences."
"Cuốn sách cung cấp một phân tích chuyên sâu về nguyên nhân và hậu quả của cuộc chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: in-depth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In-depth analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự kỹ lưỡng và tỉ mỉ trong quá trình phân tích. Nó thường được sử dụng khi cần hiểu sâu sắc và toàn diện về một vấn đề phức tạp. Khác với 'analysis' thông thường, 'in-depth analysis' ám chỉ một nghiên cứu chuyên sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' khi muốn chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: in-depth analysis of the market). Sử dụng 'into' khi muốn nhấn mạnh việc đi sâu vào các chi tiết (ví dụ: An in-depth analysis into the causes of the problem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.