(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-depth analysis
C1

in-depth analysis

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân tích chuyên sâu phân tích kỹ lưỡng phân tích chi tiết nghiên cứu sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-depth analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự xem xét, phân tích kỹ lưỡng và chi tiết về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A thorough and detailed examination of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'In-depth analysis'

  • "The report provides an in-depth analysis of the current economic situation."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích chuyên sâu về tình hình kinh tế hiện tại."

  • "We need an in-depth analysis of the data before making a decision."

    "Chúng ta cần một phân tích chuyên sâu về dữ liệu trước khi đưa ra quyết định."

  • "The book provides an in-depth analysis of the war's causes and consequences."

    "Cuốn sách cung cấp một phân tích chuyên sâu về nguyên nhân và hậu quả của cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-depth analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough analysis(phân tích kỹ lưỡng)
detailed analysis(phân tích chi tiết)
extensive analysis(phân tích mở rộng)
comprehensive analysis(phân tích toàn diện)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial analysis(phân tích hời hợt)
cursory analysis(phân tích sơ sài)

Từ liên quan (Related Words)

investigation(điều tra)
evaluation(đánh giá)
research(nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Học thuật Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'In-depth analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự kỹ lưỡng và tỉ mỉ trong quá trình phân tích. Nó thường được sử dụng khi cần hiểu sâu sắc và toàn diện về một vấn đề phức tạp. Khác với 'analysis' thông thường, 'in-depth analysis' ám chỉ một nghiên cứu chuyên sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

Sử dụng 'of' khi muốn chỉ đối tượng được phân tích (ví dụ: in-depth analysis of the market). Sử dụng 'into' khi muốn nhấn mạnh việc đi sâu vào các chi tiết (ví dụ: An in-depth analysis into the causes of the problem).

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-depth analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)