coercive persuasion
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coercive persuasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các phương pháp thao túng và thường phi đạo đức để gây ảnh hưởng đến niềm tin, thái độ hoặc hành vi của ai đó, thường là trái với ý muốn hoặc phán đoán tốt hơn của họ.
Definition (English Meaning)
The use of manipulative and often unethical methods to influence someone's beliefs, attitudes, or behaviors, often against their will or better judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Coercive persuasion'
-
"Cult leaders often employ coercive persuasion techniques to control their followers."
"Những kẻ cầm đầu giáo phái thường sử dụng các kỹ thuật thuyết phục cưỡng ép để kiểm soát những người theo dõi."
-
"The documentary exposed the coercive persuasion tactics used by the company to exploit its employees."
"Bộ phim tài liệu đã phơi bày các chiến thuật thuyết phục cưỡng ép mà công ty sử dụng để bóc lột nhân viên của mình."
-
"The victim described how she was subjected to coercive persuasion, leading her to make decisions against her own interests."
"Nạn nhân mô tả cách cô ấy đã phải chịu sự thuyết phục cưỡng ép, khiến cô ấy đưa ra những quyết định chống lại lợi ích của chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coercive persuasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: coercive (tính từ của 'coercion' - sự cưỡng ép), persuasive (tính từ của 'persuasion' - sự thuyết phục)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coercive persuasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt dùng để chỉ các kỹ thuật thuyết phục tinh vi, lạm dụng, dẫn đến việc người bị tác động thay đổi suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi một cách không tự nguyện. Nó khác với thuyết phục thông thường ở chỗ nhấn mạnh vào sự ép buộc, thao túng thay vì lý luận logic và thông tin khách quan. Thường liên quan đến các tình huống như tẩy não, thao túng tâm lý trong các mối quan hệ độc hại, hoặc các chiến thuật tuyên truyền lừa đảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Coercive persuasion in relationships': Thể hiện việc sử dụng thuyết phục cưỡng ép trong các mối quan hệ.
- 'Coercive persuasion through propaganda': Thể hiện việc sử dụng thuyết phục cưỡng ép thông qua tuyên truyền.
- 'Influenced by coercive persuasion': Bị ảnh hưởng bởi thuyết phục cưỡng ép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coercive persuasion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.