(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coercive persuasion
C1

coercive persuasion

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyết phục cưỡng bức thuyết phục bằng cưỡng ép thao túng tâm lý ép buộc tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coercive persuasion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các phương pháp thao túng và thường phi đạo đức để gây ảnh hưởng đến niềm tin, thái độ hoặc hành vi của ai đó, thường là trái với ý muốn hoặc phán đoán tốt hơn của họ.

Definition (English Meaning)

The use of manipulative and often unethical methods to influence someone's beliefs, attitudes, or behaviors, often against their will or better judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Coercive persuasion'

  • "Cult leaders often employ coercive persuasion techniques to control their followers."

    "Những kẻ cầm đầu giáo phái thường sử dụng các kỹ thuật thuyết phục cưỡng ép để kiểm soát những người theo dõi."

  • "The documentary exposed the coercive persuasion tactics used by the company to exploit its employees."

    "Bộ phim tài liệu đã phơi bày các chiến thuật thuyết phục cưỡng ép mà công ty sử dụng để bóc lột nhân viên của mình."

  • "The victim described how she was subjected to coercive persuasion, leading her to make decisions against her own interests."

    "Nạn nhân mô tả cách cô ấy đã phải chịu sự thuyết phục cưỡng ép, khiến cô ấy đưa ra những quyết định chống lại lợi ích của chính mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coercive persuasion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: coercive (tính từ của 'coercion' - sự cưỡng ép), persuasive (tính từ của 'persuasion' - sự thuyết phục)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rational persuasion(thuyết phục hợp lý)
informed consent(sự đồng ý có hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

cult indoctrination(sự nhồi sọ trong giáo phái)
gaslighting(làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình)
psychological manipulation(thao túng tâm lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Coercive persuasion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt dùng để chỉ các kỹ thuật thuyết phục tinh vi, lạm dụng, dẫn đến việc người bị tác động thay đổi suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi một cách không tự nguyện. Nó khác với thuyết phục thông thường ở chỗ nhấn mạnh vào sự ép buộc, thao túng thay vì lý luận logic và thông tin khách quan. Thường liên quan đến các tình huống như tẩy não, thao túng tâm lý trong các mối quan hệ độc hại, hoặc các chiến thuật tuyên truyền lừa đảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

- 'Coercive persuasion in relationships': Thể hiện việc sử dụng thuyết phục cưỡng ép trong các mối quan hệ.
- 'Coercive persuasion through propaganda': Thể hiện việc sử dụng thuyết phục cưỡng ép thông qua tuyên truyền.
- 'Influenced by coercive persuasion': Bị ảnh hưởng bởi thuyết phục cưỡng ép.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coercive persuasion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)