(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ boorish
B2

boorish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô duyên thô lỗ cục cằn thiếu tế nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boorish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thô lỗ, cục cằn, vô duyên; thiếu tế nhị.

Definition (English Meaning)

Rough and bad-mannered; coarse.

Ví dụ Thực tế với 'Boorish'

  • "His boorish behavior at the party offended many guests."

    "Hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc đã xúc phạm nhiều vị khách."

  • "It would be boorish to ask how much money she makes."

    "Sẽ thật vô duyên nếu hỏi cô ấy kiếm được bao nhiêu tiền."

  • "He was accused of boorish behaviour."

    "Anh ta bị buộc tội có hành vi thô lỗ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Boorish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: boorish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

impolite(bất lịch sự)
discourteous(thiếu lễ phép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Boorish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'boorish' thường được dùng để mô tả hành vi thiếu lịch sự, thô thiển, thiếu tế nhị và không quan tâm đến cảm xúc của người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'rude' (bất lịch sự) và gợi ý về sự thiếu văn minh. Sự khác biệt nằm ở mức độ: 'rude' có thể chỉ là một hành động đơn lẻ thiếu lịch sự, trong khi 'boorish' biểu thị một phong cách hành vi chung thiếu tinh tế và kém văn minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Boorish'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His boorish behavior offended everyone at the party.
Hành vi thô lỗ của anh ta đã xúc phạm tất cả mọi người tại bữa tiệc.
Phủ định
She did not appreciate his boorish comments during the meeting.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận thô lỗ của anh ấy trong cuộc họp.
Nghi vấn
Did he realize how boorish he was being?
Anh ấy có nhận ra mình đã thô lỗ như thế nào không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was being boorish at the party, wasn't he?
Anh ta đã cư xử thô lỗ tại bữa tiệc, phải không?
Phủ định
She isn't boorish, is she?
Cô ấy không thô lỗ, phải không?
Nghi vấn
Being boorish isn't a good look, is it?
Thô lỗ không phải là một vẻ ngoài tốt, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is boorish.
Anh ta thô lỗ.
Phủ định
Isn't he boorish?
Có phải anh ta không thô lỗ?
Nghi vấn
Is he boorish?
Anh ta có thô lỗ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be boorish, but he has learned to be polite.
Anh ấy từng thô lỗ, nhưng anh ấy đã học được cách lịch sự.
Phủ định
She didn't use to tolerate boorish behavior, and she still doesn't.
Cô ấy đã từng không dung thứ cho hành vi thô lỗ, và cô ấy vẫn vậy.
Nghi vấn
Did he use to be so boorish before he started etiquette classes?
Có phải anh ấy đã từng rất thô lỗ trước khi bắt đầu các lớp học nghi thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)