(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ threat landscape
C1

threat landscape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bối cảnh đe dọa môi trường đe dọa toàn cảnh đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Threat landscape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ phạm vi các mối đe dọa, lỗ hổng và rủi ro mà một tổ chức hoặc hệ thống phải đối mặt.

Definition (English Meaning)

The entire range of threats, vulnerabilities, and risks that an organization or system faces.

Ví dụ Thực tế với 'Threat landscape'

  • "Organizations must constantly monitor the threat landscape to identify and mitigate potential risks."

    "Các tổ chức phải liên tục theo dõi bối cảnh đe dọa để xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn."

  • "The evolving threat landscape requires proactive security measures."

    "Bối cảnh đe dọa không ngừng phát triển đòi hỏi các biện pháp an ninh chủ động."

  • "Understanding the threat landscape is crucial for effective risk management."

    "Hiểu rõ bối cảnh đe dọa là rất quan trọng để quản lý rủi ro hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Threat landscape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: threat landscape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk environment(môi trường rủi ro)
threat environment(môi trường đe dọa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh mạng

Ghi chú Cách dùng 'Threat landscape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh an ninh mạng, an ninh thông tin, hoặc quản lý rủi ro. Nó nhấn mạnh đến sự phức tạp và luôn thay đổi của các mối đe dọa. Không giống như 'threat', 'threat landscape' ám chỉ một bức tranh toàn cảnh và sự tương tác giữa các mối đe dọa khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- in the threat landscape' dùng để chỉ vị trí hoặc sự hiện diện của một yếu tố nào đó trong bối cảnh các mối đe dọa. Ví dụ: 'A new vulnerability has emerged in the threat landscape.' '- of the threat landscape' dùng để mô tả một đặc tính hoặc khía cạnh thuộc về toàn bộ bối cảnh mối đe dọa. Ví dụ: 'An analysis of the threat landscape revealed...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Threat landscape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)