voucher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Voucher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu giấy nhỏ được in, cho phép người sở hữu được giảm giá hoặc có thể được đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A small printed piece of paper that entitles the holder to a discount or that may be exchanged for goods or services.
Ví dụ Thực tế với 'Voucher'
-
"I received a voucher for 20% off my next purchase."
"Tôi đã nhận được một voucher giảm giá 20% cho lần mua hàng tiếp theo."
-
"The hotel offered us a voucher for a free meal."
"Khách sạn đã tặng chúng tôi một voucher cho một bữa ăn miễn phí."
-
"You can redeem this voucher at any of our stores."
"Bạn có thể đổi voucher này ở bất kỳ cửa hàng nào của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Voucher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: voucher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Voucher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Voucher thường được sử dụng trong các chương trình khuyến mãi, quà tặng, hoặc để thanh toán một phần giá trị của hàng hóa hoặc dịch vụ. Nó khác với 'coupon' ở chỗ voucher thường có giá trị tiền tệ cố định, trong khi coupon thường giảm một tỷ lệ phần trăm hoặc một số tiền nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Voucher 'for' [something]: Voucher dùng để mua hoặc đổi lấy cái gì đó (ví dụ: 'a voucher for a free coffee'). Voucher 'towards' [something]: Voucher góp phần thanh toán cho cái gì đó (ví dụ: 'a voucher towards the cost of a new TV'). Voucher 'to' [verb]: Voucher dùng để thực hiện hành động gì (ví dụ: 'a voucher to redeem online').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Voucher'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The voucher was used yesterday to purchase the item.
|
Voucher đã được sử dụng ngày hôm qua để mua vật phẩm. |
| Phủ định |
The voucher will not be accepted after the expiration date.
|
Voucher sẽ không được chấp nhận sau ngày hết hạn. |
| Nghi vấn |
Can the voucher be used for online purchases?
|
Voucher có thể được sử dụng cho mua hàng trực tuyến không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we arrive at the hotel, they will have emailed us the voucher.
|
Khi chúng tôi đến khách sạn, họ sẽ đã gửi voucher cho chúng tôi qua email. |
| Phủ định |
She won't have used the voucher before it expires.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng voucher trước khi nó hết hạn. |
| Nghi vấn |
Will he have received his voucher by next week?
|
Liệu anh ấy đã nhận được voucher của mình vào tuần tới chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already used the voucher by the time I offered to pay.
|
Cô ấy đã sử dụng voucher trước khi tôi đề nghị trả tiền. |
| Phủ định |
They had not received the voucher until after the promotion ended.
|
Họ đã không nhận được voucher cho đến sau khi chương trình khuyến mãi kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had he checked if the voucher was still valid before trying to use it?
|
Anh ấy đã kiểm tra xem voucher còn hiệu lực trước khi cố gắng sử dụng nó chưa? |