(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidal amplitude
C1

tidal amplitude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên độ triều biên độ thủy triều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidal amplitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biên độ thủy triều: Sự khác biệt về chiều cao giữa mực nước cao nhất và mực nước thấp nhất của một chu kỳ triều.

Definition (English Meaning)

The difference in height between high tide and low tide.

Ví dụ Thực tế với 'Tidal amplitude'

  • "The tidal amplitude at this location can exceed 10 meters during spring tides."

    "Biên độ thủy triều tại địa điểm này có thể vượt quá 10 mét trong kỳ triều cường."

  • "Scientists are studying the changes in tidal amplitude to understand the effects of climate change on coastal regions."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu những thay đổi trong biên độ thủy triều để hiểu rõ hơn về tác động của biến đổi khí hậu đối với các vùng ven biển."

  • "The large tidal amplitude in this estuary creates unique ecological conditions."

    "Biên độ thủy triều lớn ở cửa sông này tạo ra các điều kiện sinh thái độc đáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidal amplitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tidal amplitude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tidal range(phạm vi triều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spring tide(triều cường)
neap tide(triều kém)
high tide(triều cao)
low tide(triều thấp)
tidal flow(dòng chảy thủy triều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Tidal amplitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biên độ thủy triều là một thông số quan trọng trong nghiên cứu thủy văn, ảnh hưởng đến nhiều hoạt động như hàng hải, nuôi trồng thủy sản và quản lý bờ biển. Nó có thể thay đổi tùy theo vị trí địa lý, thời điểm trong năm và pha của Mặt Trăng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'tidal amplitude *of* the Bay of Fundy' (biên độ thủy triều *của* Vịnh Fundy). 'The tidal amplitude *in* this area is significant' (Biên độ thủy triều *ở* khu vực này rất lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidal amplitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)