(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tidy
A2

tidy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gọn gàng ngăn nắp dọn dẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gọn gàng, ngăn nắp.

Definition (English Meaning)

arranged neatly and in order.

Ví dụ Thực tế với 'Tidy'

  • "Her room is always tidy."

    "Phòng của cô ấy luôn gọn gàng."

  • "He is a very tidy person."

    "Anh ấy là một người rất gọn gàng."

  • "Please keep your room tidy."

    "Hãy giữ phòng của con gọn gàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tidy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

clean(sạch sẽ)
organized(có tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tidy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "tidy" thường được dùng để miêu tả sự sắp xếp có trật tự và sạch sẽ. Nó có thể dùng để chỉ một căn phòng, một ngôi nhà, hoặc thậm chí là một người. Khác với "clean" (sạch sẽ), "tidy" nhấn mạnh vào việc sắp xếp hơn là loại bỏ bụi bẩn. "Neat" là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng "tidy" có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc giữ gìn trật tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)