tidy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tidy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gọn gàng, ngăn nắp.
Ví dụ Thực tế với 'Tidy'
-
"Her room is always tidy."
"Phòng của cô ấy luôn gọn gàng."
-
"He is a very tidy person."
"Anh ấy là một người rất gọn gàng."
-
"Please keep your room tidy."
"Hãy giữ phòng của con gọn gàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tidy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tidy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "tidy" thường được dùng để miêu tả sự sắp xếp có trật tự và sạch sẽ. Nó có thể dùng để chỉ một căn phòng, một ngôi nhà, hoặc thậm chí là một người. Khác với "clean" (sạch sẽ), "tidy" nhấn mạnh vào việc sắp xếp hơn là loại bỏ bụi bẩn. "Neat" là một từ đồng nghĩa gần nghĩa, nhưng "tidy" có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc giữ gìn trật tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tidy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.