(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tin roofing
B1

tin roofing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mái tôn việc lợp mái tôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tin roofing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc lợp mái bằng tôn; mái nhà được lợp bằng tôn.

Definition (English Meaning)

The process of covering a roof with tin sheets; a roof covered with tin sheets.

Ví dụ Thực tế với 'Tin roofing'

  • "The old house had tin roofing that was starting to rust."

    "Ngôi nhà cũ có mái tôn bắt đầu bị gỉ."

  • "The construction crew installed tin roofing on the new building."

    "Đội xây dựng đã lắp đặt mái tôn cho tòa nhà mới."

  • "Tin roofing is a common and affordable roofing option in many developing countries."

    "Mái tôn là một lựa chọn lợp mái phổ biến và giá cả phải chăng ở nhiều nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tin roofing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tin roofing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

corrugated iron(tôn sóng)
roofing material(vật liệu lợp mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Tin roofing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ loại mái nhà sử dụng vật liệu tôn (thường là tôn kẽm hoặc tôn mạ màu) để lợp. Nó nhấn mạnh vật liệu xây dựng mái nhà là tôn, có thể tạo ra âm thanh lớn khi trời mưa. Cần phân biệt với các loại mái nhà khác như mái ngói (tile roofing), mái bê tông (concrete roofing) hoặc mái lợp bằng vật liệu tổng hợp (composite roofing).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

On: Đề cập đến vị trí của mái tôn trên một công trình (ví dụ: 'The sound of rain on the tin roofing was deafening.'). Of: Mô tả mái nhà được làm bằng tôn (ví dụ: 'The house had a tin roofing of poor quality.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tin roofing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)