(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ roofing material
B1

roofing material

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu lợp mái vật liệu phủ mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Roofing material'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ vật liệu nào được sử dụng để lợp mái nhà, cung cấp sự bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.

Definition (English Meaning)

Any material used for covering roofs, providing protection from the elements.

Ví dụ Thực tế với 'Roofing material'

  • "The construction crew ordered a truckload of roofing material to complete the project."

    "Đội xây dựng đã đặt một xe tải chở vật liệu lợp mái để hoàn thành dự án."

  • "The store sells a variety of roofing materials."

    "Cửa hàng bán nhiều loại vật liệu lợp mái khác nhau."

  • "Choosing the right roofing material is important for protecting your home."

    "Việc lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp là rất quan trọng để bảo vệ ngôi nhà của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Roofing material'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: roofing material
  • Adjective: roofing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shingles(ngói lợp)
tiles(gạch lợp)
metal sheets(tôn lợp)
asphalt(nhựa đường (dùng trong tấm lợp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Roofing material'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính tổng quát, chỉ bất kỳ loại vật liệu nào dùng để lợp mái. Nó có thể bao gồm ngói, tôn, tấm lợp, v.v. Sự khác biệt nằm ở tính chất và công dụng cụ thể của từng loại vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Roofing material for…’ chỉ mục đích sử dụng của vật liệu lợp (ví dụ: 'roofing material for a house'). ‘Roofing material in…’ chỉ thành phần hoặc đặc tính (ví dụ: 'roofing material in various colors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Roofing material'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Choosing the right roofing material is crucial for a durable home.
Việc lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp là rất quan trọng để có một ngôi nhà bền vững.
Phủ định
He doesn't consider using roofing material made from recycled plastic.
Anh ấy không cân nhắc sử dụng vật liệu lợp mái làm từ nhựa tái chế.
Nghi vấn
Is selecting a lightweight roofing material essential for this building?
Việc chọn vật liệu lợp mái nhẹ có cần thiết cho tòa nhà này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)