metal roofing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metal roofing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống mái nhà được làm từ các tấm hoặc miếng kim loại.
Ví dụ Thực tế với 'Metal roofing'
-
"The new house has metal roofing to protect it from the harsh weather."
"Ngôi nhà mới có mái lợp kim loại để bảo vệ nó khỏi thời tiết khắc nghiệt."
-
"Metal roofing is a popular choice for modern homes."
"Mái lợp kim loại là một lựa chọn phổ biến cho những ngôi nhà hiện đại."
-
"Proper installation is crucial for the longevity of metal roofing."
"Việc lắp đặt đúng cách là rất quan trọng cho tuổi thọ của mái lợp kim loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metal roofing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metal roofing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metal roofing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ loại vật liệu lợp mái được làm từ kim loại, thường được sử dụng vì độ bền, tuổi thọ cao và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Nó có thể bao gồm nhiều loại kim loại khác nhau như thép, nhôm, đồng, kẽm, và có nhiều kiểu dáng khác nhau như tấm lợp, ngói lợp kim loại, v.v.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí (metal roofing on a house). 'for' dùng để chỉ mục đích sử dụng (metal roofing for durability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metal roofing'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many homeowners choose metal roofing: it offers durability and longevity.
|
Nhiều chủ nhà chọn mái kim loại: nó mang lại độ bền và tuổi thọ cao. |
| Phủ định |
The contractor didn't recommend metal roofing: he believed it was too expensive for the budget.
|
Nhà thầu không khuyến nghị mái kim loại: anh ấy tin rằng nó quá đắt so với ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is metal roofing a viable option: considering its lifespan and resistance to weather?
|
Mái kim loại có phải là một lựa chọn khả thi không: xét về tuổi thọ và khả năng chống chịu thời tiết của nó? |