toiletries
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toiletries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồ dùng cá nhân để vệ sinh và chăm sóc bản thân, chẳng hạn như xà phòng, dầu gội, kem đánh răng, v.v.
Definition (English Meaning)
Articles used in washing and taking care of oneself, such as soap, shampoo, toothpaste, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Toiletries'
-
"I need to buy some toiletries before I go on holiday."
"Tôi cần mua một vài đồ dùng cá nhân trước khi đi nghỉ."
-
"The hotel provided complimentary toiletries."
"Khách sạn cung cấp đồ dùng cá nhân miễn phí."
-
"Make sure you pack your toiletries in your carry-on bag."
"Hãy chắc chắn bạn đóng gói đồ dùng cá nhân vào túi xách tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toiletries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toiletries
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toiletries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'toiletries' luôn ở dạng số nhiều. Nó bao gồm các sản phẩm vệ sinh cá nhân, chăm sóc da và tóc. Nó thường được sử dụng khi nói về các vật dụng mang theo khi đi du lịch hoặc khi đề cập đến các sản phẩm cần thiết hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With’ thường được sử dụng để chỉ việc mang theo hoặc được trang bị các đồ dùng cá nhân: 'She packed her bag with toiletries.' ‘For’ thường dùng để chỉ mục đích sử dụng: 'I need to buy some toiletries for the trip.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toiletries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.