(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tongue
B1

tongue

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưỡi tiếng ngôn ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tongue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bộ phận cơ bắp mềm mại trong miệng của động vật có vú, dùng để nếm, liếm, nuốt và phát âm.

Definition (English Meaning)

The fleshy muscular organ in the mouth of a mammal, used for tasting, licking, swallowing, and articulating speech.

Ví dụ Thực tế với 'Tongue'

  • "She bit her tongue to avoid saying something rude."

    "Cô ấy cắn lưỡi để tránh nói điều gì đó thô lỗ."

  • "The doctor asked me to stick out my tongue."

    "Bác sĩ yêu cầu tôi lè lưỡi ra."

  • "He has a sharp tongue."

    "Anh ta có một cái lưỡi sắc bén (ăn nói chua cay)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tongue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

language(ngôn ngữ)
speech(lời nói, giọng nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tongue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tongue' chỉ cơ quan trong miệng, quan trọng cho vị giác và lời nói. Nó cũng có thể ám chỉ khả năng nói một ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in the tongue' (nằm trên lưỡi), 'with tongue' (bằng lưỡi)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tongue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)