(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dragging
B1

dragging

Động từ (dạng -ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang kéo lôi kéo lê lề mề chán ngắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dragging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo lê (ai đó hoặc cái gì đó) một cách mạnh mẽ, thô bạo hoặc tốn sức.

Definition (English Meaning)

Pulling (someone or something) along forcefully, roughly, or with effort.

Ví dụ Thực tế với 'Dragging'

  • "The dog was dragging its leash along the sidewalk."

    "Con chó đang kéo dây xích của nó trên vỉa hè."

  • "She was dragging her suitcase through the airport."

    "Cô ấy đang kéo vali của mình qua sân bay."

  • "The project is dragging on much longer than we expected."

    "Dự án đang kéo dài hơn nhiều so với dự kiến của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dragging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dragging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng -ing này thường được dùng trong thì tiếp diễn (present/past continuous) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra. So sánh với 'drag': 'Drag' là hành động kéo nói chung, trong khi 'dragging' nhấn mạnh sự liên tục của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along behind into out of

'Dragging along' chỉ việc kéo ai đó/cái gì đó đi cùng. 'Dragging behind' chỉ việc kéo ai đó/cái gì đó ở phía sau. 'Dragging into' chỉ việc kéo ai đó/cái gì đó vào trong. 'Dragging out of' chỉ việc kéo ai đó/cái gì đó ra khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dragging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)