(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ healthy masculinity
C1

healthy masculinity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nam tính lành mạnh khía cạnh nam tính tích cực bản lĩnh đàn ông theo hướng tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Healthy masculinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiếp cận tích cực và cân bằng đối với nam tính, nhấn mạnh các đặc điểm như trí tuệ cảm xúc, sự đồng cảm, tôn trọng và các mối quan hệ lành mạnh, đồng thời bác bỏ những định kiến và hành vi có hại.

Definition (English Meaning)

A positive and balanced approach to masculinity, emphasizing traits like emotional intelligence, empathy, respect, and healthy relationships, while rejecting harmful stereotypes and behaviors.

Ví dụ Thực tế với 'Healthy masculinity'

  • "Promoting healthy masculinity is crucial for creating a more equitable and supportive society."

    "Thúc đẩy nam tính lành mạnh là rất quan trọng để tạo ra một xã hội công bằng và hỗ trợ hơn."

  • "The workshop aims to redefine masculinity by focusing on healthy masculinity and emotional well-being."

    "Hội thảo nhằm mục đích định nghĩa lại nam tính bằng cách tập trung vào nam tính lành mạnh và sức khỏe cảm xúc."

  • "He is a role model for healthy masculinity, demonstrating strength through kindness and vulnerability."

    "Anh ấy là một hình mẫu cho nam tính lành mạnh, thể hiện sức mạnh thông qua lòng tốt và sự dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Healthy masculinity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

positive masculinity(nam tính tích cực)
constructive masculinity(nam tính xây dựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Healthy masculinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'healthy masculinity' phản ứng lại với 'toxic masculinity' (nam tính độc hại), một khuôn mẫu nam tính nhấn mạnh sự thống trị, đàn áp cảm xúc, và bạo lực. 'Healthy masculinity' khuyến khích nam giới thể hiện cảm xúc một cách lành mạnh, tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết, và tôn trọng phụ nữ và người khác giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Healthy masculinity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)