positive masculinity
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive masculinity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các đặc điểm và hành vi gắn liền với nam giới được coi là có lợi, lành mạnh và mang tính xây dựng xã hội.
Definition (English Meaning)
A set of traits and behaviors associated with men that are considered beneficial, healthy, and socially constructive.
Ví dụ Thực tế với 'Positive masculinity'
-
"Promoting positive masculinity can help create a more equitable and just society."
"Thúc đẩy nam tính tích cực có thể giúp tạo ra một xã hội công bằng và bình đẳng hơn."
-
"Discussions around positive masculinity are becoming increasingly important in addressing issues of gender-based violence."
"Các cuộc thảo luận về nam tính tích cực ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề bạo lực trên cơ sở giới."
-
"Positive masculinity encourages men to be emotionally open and vulnerable."
"Nam tính tích cực khuyến khích nam giới cởi mở và dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positive masculinity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positive masculinity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'positive masculinity' đối lập với 'toxic masculinity'. Nó nhấn mạnh những phẩm chất tích cực của nam tính như lòng dũng cảm, sự mạnh mẽ về tinh thần, khả năng bảo vệ và chu cấp, nhưng đồng thời khuyến khích sự đồng cảm, tôn trọng, và bình đẳng giới. Nó không khuyến khích sự đàn áp, bạo lực, hay bất kỳ hành vi tiêu cực nào thường gắn liền với khuôn mẫu nam giới truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive masculinity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.