trade publishing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade publishing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành xuất bản sách dành cho độc giả phổ thông, thường được bán thông qua các nhà sách và các cửa hàng bán lẻ khác.
Definition (English Meaning)
The publishing of books for a general readership, typically sold through bookstores and other retail outlets.
Ví dụ Thực tế với 'Trade publishing'
-
"Trade publishing is a competitive industry where publishers are constantly seeking the next bestseller."
"Xuất bản thương mại là một ngành công nghiệp cạnh tranh, nơi các nhà xuất bản liên tục tìm kiếm cuốn sách bán chạy nhất tiếp theo."
-
"The company specializes in trade publishing, focusing on fiction and non-fiction titles."
"Công ty chuyên về xuất bản thương mại, tập trung vào các tựa sách hư cấu và phi hư cấu."
-
"Advances in technology are changing the landscape of trade publishing."
"Những tiến bộ trong công nghệ đang thay đổi bối cảnh của xuất bản thương mại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade publishing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade publishing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade publishing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trade publishing tập trung vào việc xuất bản các tác phẩm hướng đến công chúng, khác với xuất bản học thuật (academic publishing) hoặc xuất bản chuyên ngành (professional publishing). Mục tiêu chính là bán sách cho người đọc thông thường, vì mục đích giải trí, thông tin, hoặc học tập cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade publishing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.