union dues
danh từ số nhiềuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Union dues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản phí mà các thành viên đóng cho công đoàn, được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động của công đoàn, chẳng hạn như thương lượng tập thể, dịch vụ thành viên và vận động hành lang chính trị.
Definition (English Meaning)
Payments made by members to a labor union, which are used to fund the union's activities, such as collective bargaining, member services, and political lobbying.
Ví dụ Thực tế với 'Union dues'
-
"The union dues are automatically deducted from my paycheck."
"Tiền đoàn phí được tự động trừ vào lương của tôi."
-
"Many workers complain about the high union dues."
"Nhiều công nhân phàn nàn về khoản đoàn phí cao."
-
"The union dues cover a range of services, including legal assistance."
"Đoàn phí bao gồm một loạt các dịch vụ, bao gồm cả hỗ trợ pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Union dues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: union dues
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Union dues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều. 'Dues' đề cập đến nghĩa vụ hoặc những gì phải trả. 'Union dues' khác với 'union fees' ở chỗ 'dues' là phí đóng thường xuyên (hàng tháng, hàng năm), trong khi 'fees' có thể là phí gia nhập hoặc phí đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pay dues to' chỉ rõ ai là người nhận khoản phí. 'Dues for' chỉ mục đích sử dụng khoản phí (ví dụ: dues for legal representation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Union dues'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Union dues are a necessary expense for many workers.
|
Đoàn phí là một chi phí cần thiết cho nhiều công nhân. |
| Phủ định |
He claims that union dues are not worth the cost.
|
Anh ấy tuyên bố rằng đoàn phí không đáng với chi phí. |
| Nghi vấn |
Are union dues automatically deducted from your paycheck?
|
Đoàn phí có tự động được trừ vào lương của bạn không? |