traded
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'trade'. Trao đổi một thứ gì đó để lấy một thứ khác.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'trade'. To give something in exchange for something else.
Ví dụ Thực tế với 'Traded'
-
"The company traded stocks on the New York Stock Exchange."
"Công ty đã giao dịch cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York."
-
"They traded information about the suspect."
"Họ đã trao đổi thông tin về nghi phạm."
-
"The two countries traded goods freely."
"Hai nước đã tự do trao đổi hàng hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trade (past tense and past participle)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, hoặc thậm chí là thông tin, ý tưởng. Sự khác biệt với 'exchanged' là 'trade' thường mang ý nghĩa kinh doanh, thương mại nhiều hơn, còn 'exchanged' có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các tình huống phi thương mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Traded for': Trao đổi cái gì để lấy cái gì. Ví dụ: He traded his old car for a new one.
- Traded with': Trao đổi với ai đó. Ví dụ: We traded with local farmers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traded'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two countries traded goods for many years.
|
Hai quốc gia đã trao đổi hàng hóa trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't traded with that company since the scandal.
|
Họ đã không giao dịch với công ty đó kể từ vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Have you traded stocks before?
|
Bạn đã từng giao dịch cổ phiếu trước đây chưa? |