(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traditional surrogate
C1

traditional surrogate

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

mang thai hộ truyền thống mẹ mang thai hộ truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditional surrogate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ được thụ tinh nhân tạo bằng tinh trùng của người cha, mang thai đến khi sinh và trao lại đứa trẻ cho cha mẹ dự định.

Definition (English Meaning)

A woman who is artificially inseminated with the father's sperm, carries the child to term, and relinquishes the child to the intended parents.

Ví dụ Thực tế với 'Traditional surrogate'

  • "The couple opted for a traditional surrogate because the intended mother was unable to carry a pregnancy."

    "Cặp vợ chồng đã chọn mang thai hộ truyền thống vì người mẹ dự định không thể mang thai."

  • "Due to ethical concerns and legal complexities, traditional surrogacy is less common than gestational surrogacy."

    "Do những lo ngại về đạo đức và sự phức tạp pháp lý, mang thai hộ truyền thống ít phổ biến hơn so với mang thai hộ (hiện đại)."

  • "In a traditional surrogacy arrangement, the surrogate is both the genetic and gestational mother of the child."

    "Trong một thỏa thuận mang thai hộ truyền thống, người mang thai hộ vừa là mẹ di truyền vừa là mẹ mang thai của đứa trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traditional surrogate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gestational surrogate(người mang thai hộ (hiện đại, không có liên kết di truyền))
artificial insemination(thụ tinh nhân tạo) in vitro fertilization (IVF)(thụ tinh trong ống nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Traditional surrogate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong hình thức mang thai hộ truyền thống, người mang thai hộ sử dụng trứng của chính mình, do đó có liên kết di truyền với đứa trẻ. Điều này khác với mang thai hộ hiện đại (gestational surrogacy), trong đó người mang thai hộ mang thai một phôi được tạo ra bằng cách sử dụng trứng và tinh trùng của người khác (thường là cha mẹ dự định hoặc người hiến tặng). 'Traditional' nhấn mạnh hình thức mang thai hộ này đã có từ trước các kỹ thuật thụ tinh ống nghiệm (IVF) phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': Dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'a traditional surrogate of the couple'). 'for': Dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích (ví dụ: 'a traditional surrogate for the intended parents').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditional surrogate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)