(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ factor analysis
C1

factor analysis

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích nhân tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factor analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp thống kê được sử dụng để mô tả sự biến thiên giữa các biến quan sát được, có tương quan với nhau, dựa trên một số lượng biến không quan sát được tiềm năng ít hơn, được gọi là các nhân tố.

Definition (English Meaning)

A statistical method used to describe variability among observed, correlated variables in terms of a potentially lower number of unobserved variables called factors.

Ví dụ Thực tế với 'Factor analysis'

  • "Factor analysis revealed five distinct factors influencing consumer behavior."

    "Phân tích nhân tố tiết lộ năm nhân tố riêng biệt ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."

  • "The researchers used factor analysis to identify the underlying dimensions of personality."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích nhân tố để xác định các chiều hướng tiềm ẩn của tính cách."

  • "Factor analysis is a useful tool for simplifying complex datasets."

    "Phân tích nhân tố là một công cụ hữu ích để đơn giản hóa các bộ dữ liệu phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Factor analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: factor analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

latent variable analysis(phân tích biến tiềm ẩn)
dimension reduction(giảm chiều dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Tâm lý học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Factor analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phân tích nhân tố được sử dụng để xác định và giảm số lượng các biến để phân tích. Nó giả định rằng sự biến thiên của các biến quan sát được có thể được giải thích bằng một số lượng nhỏ các biến tiềm ẩn. Nó khác với phân tích thành phần chính (PCA) mặc dù cả hai kỹ thuật thường được sử dụng thay thế cho nhau. Phân tích nhân tố cố gắng mô hình hóa cấu trúc hiệp phương sai của các biến, trong khi PCA chỉ đơn giản là chuyển đổi các biến thành một tập hợp các biến không tương quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In factor analysis’ được sử dụng để chỉ phương pháp, kỹ thuật được áp dụng. Ví dụ: ‘In factor analysis, we aim to reduce the dimensionality of the data.’ ‘On factor analysis’ có thể được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu về phân tích nhân tố. Ví dụ: ‘He is writing a book on factor analysis.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Factor analysis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)